A. 15,06cm
B. 10,012 tấn
C. 8,07cm2
a. 15,06cm
b. 10,012 tấn
c. 8,07cm2
A. 15,06cm
B. 10,012 tấn
C. 8,07cm2
a. 15,06cm
b. 10,012 tấn
c. 8,07cm2
viết phân số thập phân và số thập phân vào chỗ chấm a)15cm =........m=.........m 123m =.........km=.......km b) 46dm vuông =......m vuông=......m vuông 34dam vuông =......km vuông=......km vuông c)567kg=......tấn =.......tấn 12g=......kg=......kg d) 12kg=.....tạ=.....tạ 12kg=......yến=.......yến
9m 6cm=........m
5 tấn 542 kg=.........tấn
2cm vuông 5 mm vuông=......cm vuông
viết số thích hợp
15m 8cm= m 12 tấn 6kg= tấn
56dm vuông 21cm vuông= dm vuông 6m vuông 5cm vuông= m vuông
29,83m= m cm 13,5m vuông= m vuông dm vuông
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a.9km 164m=....km
b.23kg 61g=.....kg
c.48cm vuông 7mm vuông=.....cm vuông
23m vuông 7 cm vuông= cm vuông
23m vuông 7 cm vuông= m vuông
4 tấn 34kg= kg
4 tấn 34kg= tấn
762kg= tấn
3,15 tấn= kg
67kg= tấn
0,042 tấn= kg
Viết số thích hợp vào chỗ trống Mẫu 5cm 5 100m 0,5m.a 75g ...kg ...kg b 5cm ...m ...m c 75kg ...tấn ...tấn d 7mm ...cm ...cm
5cm vuông 7mm vuông = ........mm vuông
2m vuông 5dm vuông = ...........dm vuông
a) 12cm 7mm = .......... cm
b) 5 tấn 68kg = .......... tấn
( Viết đáp án dưới dạng số thập phân )
Trả lời nhanh hộ mình nhé!