a) 8m 4cm = 804 cm
b) 1 giờ 42 phút = 102 phút
c) 9 dam 4 m = 94 m
d) 6kg 235 g = 6235 g
a) 8m 4cm = 804 cm
b) 1 giờ 42 phút = 102 phút
c) 9 dam 4 m = 94 m
d) 6kg 235 g = 6235 g
4 giờ 9 phút = .... phút. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
a. 409
b. 240
c. 249
d. 490
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
7 km 4 m = ………….m
Tháng 8 có ……..ngày
603 cm = …m……cm
1 kg 5 g = …………g
điền số thích hợp vào ô trống
1 m 9 m 2 cm = ......... cm
1/ 3 giờ ....... phút
3 giờ 45 phút ........ phút
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm 1/3 giờ = ........ phút
A. 60
B. 30
C. 20
D. 10
(1,5 điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a. 3; 6; 9; 12; …; ….; ….; ….; ….; 30.
b. 6; 12; 18; 24; …; ….; ….; ….; ….; 60.
Số thích hợp điền vào chỗ chấm: 2 giờ 37 phút = .................... phút
A. 237
B.27
C. 97
D. 157
Điền dấu ( < ; > ; = ) thích hợp vào ô trống:
2,4 giờ □ 2 giờ 4 phút 3 4 giờ □ 0,7 giờ
1,5 giờ □ 90 phút 135 giây □ 2phút 30 giây.
2 giờ = … phút Số thích hợp điền vào chỗ chấm là
A. 120 phút
B. 110 phút
C. 60 phút
D. 240 phút