1/4 tạ=25 kg
k cho mk nha
mk nhanh nhất
1/4 ta = 25 kg
k mik mik k lai
Theo mình :
\(\frac{1}{4}\)tạ = 25 kg
Đúng 100% k nha
ta có: 1 tạ = 100 kg 1/4 tạ = 1/4 x 100 = 25 kg
1/4 tạ=25 kg
k cho mk nha
mk nhanh nhất
1/4 ta = 25 kg
k mik mik k lai
Theo mình :
\(\frac{1}{4}\)tạ = 25 kg
Đúng 100% k nha
ta có: 1 tạ = 100 kg 1/4 tạ = 1/4 x 100 = 25 kg
40 010 kg = ……. tạ …….kg *
a. 40 tạ 10 kg
b. 4 tạ 10 kg
c. 401 tạ 10 kg
d. 400 tạ 10 kg
3 tạ 35 kg .... 353 kg
4525 kg ..... 3/5 tấn
4tấn 170 kg ... 4 tấn 107 kg
5/2 tạ ....... 2 tạ 50 kg
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a ) 21kg 127g = ............... kg ; 13kg 65g = ................. kg ; 6kg 8g = ............... kg ;
3175g = ................ kg ; 628g = ................. kg ; 75g = ................. kg ;
b ) 4 tấn 3 tạ = ................ tấn ; 3 tấn 26 yến = .................. tấn ; 2 tạ 15kg = ................. tạ ;
1 tấn 250kg = ............... tấn ; 2 tấn 75kg = .................. tấn ; 76kg = .................. tấn ;
4 tạ 59kg =... tạ?
2,457 m2= ... cm2?
7200 kg= ... tấn?
1 ha 523 m2= ... m2
4 tấn \(\frac{1}{2}\)tạ =…kg
2 yến \(\frac{1}{2}\)kg =…yến
25,78 tạ =…tạ...kg
\(\frac{3}{4}\)ha =…km2
67854 m =…km...hm
3giờ 48phút =…giờ
\(\frac{1}{4}\)tạ =…tấn
\(\frac{1}{5}\)m =…hm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 25 tấn = …………kg 54000 kg = …………tấn 12 kg = …………g 32 yến = …………kg 96 tấn = ………..kg 372 tấn = ………..tạ 12 kg = …………tấn 22 hg = …………dag 54 tạ = …………yến 339 tấn = ………yến 5 yến = ………..kg 22 hg = …………kg 47 tấn12 yến =…………..kg 1 hg12g = …………..g 7kg 5g =…………..g 2 tạ 23kg = ………..kg 45kg = ……………..yến 34g = …………kg 6000kg = ………….tạ 730 tạ =…………tấn 3406g =………..kg…….g 2021kg =………..tạ…….kg 9076kg = ……tấn………..kg 4 tấn 3kg=...kg
Điền dấu ( >; <; = ) thích hợp vào chỗ chấm :
5 tấn 2 tạ … 52 tạ
3050 kg … 4 tấn 5 yến
23 kg 605 g … 236 hg 4 g
1/2 tạ … 60 kg
4m7dm = m
6m5cm = m
8km25m = km
427 m = km
5hm9m = hm
9dm12mm = dm
7 tấn 3 tạ = tấn
5 kg 20 g = kg
6 tạ 25 kg = tạ
3 tấn 15 kg = tạ
2 tấn 5 kg = tấn
4 tạ 6 kg = tạ