801 hm vuông =........km vuông ....... dam vuông
14 km vuông 7 hm vuông = .........dam vuông
3/5 giờ = .........phút 8m vuông 50 cm vuông=.........cm vuông
3 dam vuông = ...m vuông
200 m vuông =...dam vuông
760 m vuông =...dam vuông...m vuông
1 m vuông = ... dam vuông
3 m vuông =...dam vuông
27 m vuông =...dam vuông
1 dam vuông =...hm vuông
8 dam vuông =...hm vuông
15 dam vuông = ...hm vuông
điền số thích hợp vào ô trống :
a. 12 dm vuông 50 cm vuông = .............. cm vuông ; b. 1 /2 phút = ............giây
bản đồ sân vận động vẽ theo tỉ lệ 1 : 1 000 000 . hỏi độ dài 1 cm trên bản đồ này ứng với độ dài thật bao nhiêu ki - lô - mét ?
a . 100 km b. 1000 km c. 10000km d. 100 000 km
1230000m vuông = ....hm vuông
4 km vuông =.................m vuông.
12 km vuông =..............m vuông.
5 km vuông 15 m vuông =.......................m vuông.
18 m vuông 25 cm vuông =..................cm vuông.
7000000m vuông =.....................km vuông.
57000000m vuông=...................km vuông.
95000423m vuông=............km vuông ..........m vuông.
420 028cm vuông =......m vuông......cm vuông.
đọc các số đo diện tích : 105 dam vuông ; 32 600 dam vuông ; 492 hm vuông ; 180 350hm vuông . giúp mình mình tick cho
giải giúp mình nhé!
1km vuông =......m vuông 3 kilomet vuông=......m vuông 4.000.000m vuông=.......km vuông
12.000.000m vuông=......km vuông 2 km vuông 235m vuông=......m vuông
5 km vuông 40m vuông=......m vuông 12050600m vuông=..........km vuông=.........m vuông
36 m vuông = ......dm vuông 120 dm vuông = .....cm vuông 3 km vuông = ......m vuông 9km vuông = ......m vuông 500 dm vuông .....m vuông 8 dm vuông ...... 800 A) m vuông b) dm vuông c ) cm vuông d) km vuông