100m vuông=1ha=100/1000km vuông 12354cm vuông=1và2354/10000mvuông
100m vuông=1ha=100/1000km vuông 12354cm vuông=1và2354/10000mvuông
5m5cm=.........m
5mvuong5cmvuong=.......mvuong
3,6 m vuong=......dm vuong
4200m=...........km
4200m vuong=.........ha
14,32hm vương=..............km vuông
Bài 1 : viết số thích hợp vào chỗ chấm
2,105 km vuông = m vuong
2,12 ha = m vuông
35dm vuong = m vuong
145 cm vuông = m vuông
1m vuông 3 dm vuông = ..... m vuong
5 ha 35 m vuong = ..... ha
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a, 1\2ha = ........m vuong , 63cm vuông = . .. .......m vuông , 2m vuông 8đm vuông = ...... m vuông , 345m vuông = ......ha , 256m = ........km , 2m5cm =..m , 262kg = ......tấn , 2tấn 65kg =......tấn
45000 met vuong = .............ha
15 met vuong 4 dm vuong=.............m vuong
6kmvuong =.................ha
1600ha =..............km vuong
8m 35mm =...m. 315m =...hm. 19kg 84g =...kg. 6tan 7kg = ...tấn. 4km vuong 6ha =...km vuông 800m vuông = ...ha
4ha = mét vuông b, 1phan 10 km vuong = ha
0,7km vuong ........ha
0 , 87 km vuong ..........m vuong
a. 4ha = ...m vuong 1/2ha = ...m vuong 20ha = ... m vuong
1/100ha = ....m vuong 1km vuong = ...ha 1/10 km vuong = ....ha
15 km vuong = ..... ha 3/4 km vuong = ..... ha