Write the letters in the correct order to make a type of person or group of people.
1. c/e/m/s/l/s/t/a/a
2. l/u/c/g/l/e/a/o/e
3. h/e/u/b/r/g/o/n/i
4. l/u/l/y/b
Hãy sắp xếp các con chữ sau để tạo thành từ đúng:
H S U R B A I H R
Y R D I T C O I N A
H C S A W I D N
S H T O H O T R B U
G N T A H Y I N
R A S G V (cái này là chủ đề đồ ăn nha)
Bạn nào nhanh mình tick cho
I. Find the word which has a different sound in the part underlined
1. A. better B. prefer C. teacher D. worker
2. A. near B. hear C. dear D. bear
3. A. concert B. concern C. collect D. combine
4. A. picture B. culture C. neighbour D. tourist
5. A. dependent B. enjoy C. absent D. government
chon tu duoc phat am khac
1 A great
B beautiful
C teacher
D means
2 A wet B better C rest D pretty
3 A horrible B hour C house d here
4 A party B lovely C sky D empty
5 A stove B moment C sometimes D close
1.A.Wash B.Draw C.On D.Off
A.Bottle B.Roll C.Soft D. Coffee
A.Community B.Happy C.Itchy D.By
A.Wanted B.Liked C.Needed D.Decided
hh
Sắp xếp các từ sau thành tên các cầu thủ nổi tiếng( bóng đá), ai đúng mik cho 1 nick
1,f/r/e/n/a/o/d/t/r/o/r/s/e/
2.m/r/a/i/o/g/m/o/z/e
3.l/a/i/i/n/e/f
4.m/u/l/e/l/r/g/r/e/d/
5.k/m/m/i/h/c
Sắp xếp các từ sau thành tên các cầu thủ nổi tiếng( bóng đá), ai đúng mik cho 1 nick
1,f/r/e/n/a/o/d/t/r/o/r/s/e/
2.m/r/a/i/o/g/m/o/z/e
3.l/a/i/i/n/e/f
4.m/u/l/e/l/r/g/r/e/d/
5.k/m/m/i/h/c
Tìm các chữ cái có tên các loại động vật trong bảng sau theo hàng dọc hoặc ngang
C | H | I | C | K | E | N | A | P | P | O |
P | O | S | Z | A | W | X | Y | B | I | E |
R | B | E | K | N | T | S | N | E | A | B |
T | A | D | O | G | X | V | L | A | N | B |
A | B | B | U | A | T | A | K | R | T | E |
S | Q | U | I | R | R | E | L | I | S | F |
C | Z | F | O | O | G | M | X | L | V | Q |
H | V | F | R | O | N | C | A | T | C | A |
T | H | A | M | S | T | E | R | F | T | V |
Y | R | L | E | A | I | I | G | E | G | H |
E | V | O | D | E | D | E | E | R | G | I |
I. Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân trong mỗi dòng sau.
1. A. teenager | B. together | C. guess | D. regular |
2. A. touched | B. laughed | C. talked | D. rented |
3. A. horrible | B. hour | C. hundred | D. hold |
4. A. stove | B. moment | C. sometimes | D. close |
5 A. receive | B. score | C. scout | D. comics |
6. A. mind | B. thing | C. kind | D. tidy |
7. A. meat | B. health | C. teacher | D. seat |
8. A. party | B. lovely | C. sky | D. city |
9. A. plays | B. looks | C. wants | D. helps |
10. A. next | B. letter | C. better | D. pretty |