Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Vũ Nhật Trung

1. Viết tất cả các nước em biết

2. Các mùa

3. Thức ăn

NGUYỄN♥️LINH.._.
12 tháng 3 2022 lúc 17:55

1.STTTên Quốc gia/ Vùng lãnh thổTên viết tắt

1AFGHANISTANAF
2ÅLAND ISLANDSAX
3ALBANIAAL
4ALGERIADZ
5AMERICAN SAMOAAS
6ANDORRAAD
7ANGOLAAO
8ANGUILLAAI
9ANTARCTICAAQ
10ANTIGUA AND BARBUDAAG
11ARGENTINAAR
12ARMENIAAM
13ARUBAAW
14AUSTRALIAAU
15AUSTRIAAT
16AZERBAIJANAZ
17BAHAMASBS
18BAHRAINBH
19BANGLADESHBD
20BARBADOSBB
21BELARUSBY
22BELGIUMBE
23BELIZEBZ
24BENINBJ
25BERMUDABM
26BHUTANBT
27BOLIVIABO
28BOSNIA AND HERZEGOVINABA
29BOTSWANABW
30BOUVET ISLANDBV
31BRAZILBR
32BRITISH INDIAN OCEAN TERRITORYIO
33BRUNEI DARUSSALAMBN
34BULGARIABG
35BURKINA FASOBF
36BURUNDIBI
37CAMBODIAKH
38CAMEROONCM
39CANADACA
40CAPE VERDECV
41CAYMAN ISLANDSKY
42CENTRAL AFRICAN REPUBLICCF
43CHADTD
44CHILECL
45CHINACN
46CHRISTMAS ISLANDCX
47COCOS (KEELING) ISLANDSCC
48COLOMBIACO
49COMOROSKM
50CONGOCG
51CONGO, THE DEMOCRATIC REPUBLIC OF THECD
52COOK ISLANDSCK
53COSTA RICACR
54CÔTE D'IVOIRECI
55CROATIAHR
56CUBACU
57CYPRUSCY
58CZECH REPUBLICCZ
59DENMARKDK
60DJIBOUTIDJ
61DOMINICADM
62DOMINICAN REPUBLICDO
63ECUADOREC
64EGYPTEG
65EL SALVADORSV
66EQUATORIAL GUINEAGQ
67ERITREAER
68ESTONIAEE
69ETHIOPIAET
70FALKLAND ISLANDS (MALVINAS)FK
71FAROE ISLANDSFO
72FIJIFJ
73FINLANDFI
74FRANCEFR
75FRENCH GUIANAGF
76FRENCH POLYNESIAPF
77FRENCH SOUTHERN TERRITORIESTF
78GABONGA
79GAMBIAGM
80GEORGIAGE
81GERMANYDE
82GHANAGH
83GIBRALTARGI
84GREECEGR
85GREENLANDGL
86GRENADAGD
87GUADELOUPEGP
88GUAMGU
89GUATEMALAGT
90GUINEAGN
91GUINEA-BISSAUGW
92GUYANAGY
93HAITIHT
94HEARD ISLAND AND MCDONALD ISLANDSHM
95HOLY SEE (VATICAN CITY STATE)VA
96HONDURASHN
97HONG KONGHK
98HUNGARYHU
99ICELANDIS
100INDIAIN
101INDONESIAID
102IRAN, ISLAMIC REPUBLIC OFIR
103IRAQIQ
104IRELANDIE
105ISRAELIL
106ITALYIT
107JAMAICAJM
108JAPANJP
109JORDANJO
110KAZAKHSTANKZ
111KENYAKE
112KIRIBATIKI
113KOREA, DEMOCRATIC PEOPLE'S REPUBLIC OFKP
114KOREA, REPUBLIC OFKR
115KUWAITKW
116KYRGYZSTANKG
117LAO PEOPLE'S DEMOCRATIC REPUBLICLA
118LATVIALV
119LEBANONLB
120LESOTHOLS
121LIBERIALR
122LIBYAN ARAB JAMAHIRIYALY
123LIECHTENSTEINLI
124LITHUANIALT
125LUXEMBOURGLU
126MACAOMO
127MACEDONIA, THE FORMER YUGOSLAV REPUBLIC OFMK
128MADAGASCARMG
129MALAWIMW
130MALAYSIAMY
131MALDIVESMV
132MALIML
133MALTAMT
134MARSHALL ISLANDSMH
135MARTINIQUEMQ
136MAURITANIAMR
137MAURITIUSMU
138MAYOTTEYT
139MEXICOMX
140MICRONESIA, FEDERATED STATES OFFM
141MOLDOVA, REPUBLIC OFMD
142MONACOMC
143MONGOLIAMN
144MONTSERRATMS
145MOROCCOMA
146MOZAMBIQUEMZ
147MYANMARMM
148NAMIBIANA
149NAURUNR
150NEPALNP
151NETHERLANDSNL
152NETHERLANDS ANTILLESAN
153NEW CALEDONIANC
154NEW ZEALANDNZ
155NICARAGUANI
156NIGERNE
157NIGERIANG
158NIUENU
159NORFOLK ISLANDNF
160NORTHERN MARIANA ISLANDSMP
161NORWAYNO
162OMANOM
163PAKISTANPK
164PALAUPW
165PALESTINIAN TERRITORY, OCCUPIEDPS
166PANAMAPA
167PAPUA NEW GUINEAPG
168PARAGUAYPY
169PERUPE
170PHILIPPINESPH
171PITCAIRNPN
172POLANDPL
173PORTUGALPT
174PUERTO RICOPR
175QATARQA
176RÉUNIONRE
177ROMANIARO
178RUSSIAN FEDERATIONRU
179RWANDARW
180SAINT HELENASH
181SAINT KITTS AND NEVISKN
182SAINT LUCIALC
183SAINT PIERRE AND MIQUELONPM
184SAINT VINCENT AND THE GRENADINESVC
185SAMOAWS
186SAN MARINOSM
187SAO TOME AND PRINCIPEST
188SAUDI ARABIASA
189SENEGALSN
190SERBIA AND MONTENEGROCS
191SEYCHELLESSC
192SIERRA LEONESL
193SINGAPORESG
194SLOVAKIASK
195SLOVENIASI
196SOLOMON ISLANDSSB
197SOMALIASO
198SOUTH AFRICAZA
199SOUTH GEORGIA AND THE SOUTH SANDWICH ISLANDSGS
200SPAINES
201SRI LANKALK
202SUDANSD
203SURINAMESR
204SVALBARD AND JAN MAYENSJ
205SWAZILANDSZ
206SWEDENSE
207SWITZERLANDCH
208SYRIAN ARAB REPUBLICSY
209TAIWAN, PROVINCE OF CHINATW
210TAJIKISTANTJ
211TANZANIA, UNITED REPUBLIC OFTZ
212THAILANDTH
213TIMOR-LESTETL
214TOGOTG
215TOKELAUTK
216TONGATO
217TRINIDAD AND TOBAGOTT
218TUNISIATN
219TURKEYTR
220TURKMENISTANTM
221TURKS AND CAICOS ISLANDSTC
222TUVALUTV
223UGANDAUG
224UKRAINEUA
225UNITED ARAB EMIRATESAE
226UNITED KINGDOMGB
227UNITED STATESUS
228UNITED STATES MINOR OUTLYING ISLANDSUM
229URUGUAYUY
230UZBEKISTANUZ
231VANUATUVU
232Vatican City State see HOLY SEE VA
233VENEZUELAVE
234VIET NAMVN
235VIRGIN ISLANDS, BRITISHVG
236VIRGIN ISLANDS, U.S.VI
237WALLIS AND FUTUNAWF
238WESTERN SAHARAEH
239YEMENYE
240ZAMBIAZM
241ZIMBABWE

ZW

NGUYỄN♥️LINH.._.
12 tháng 3 2022 lúc 17:56

2.xuân 

hạ   

thu 

đông

Đại Tiểu Thư
12 tháng 3 2022 lúc 17:56

1. Hàn quốc, trung quốc, thái lan, hà lan, Việt Nam, mỹ, anh, nga, đức, cam-pu-chia, ma-lay-si-a, me-xi-co.

2. Xuân - Hạ - Thu - Đông

3. Đùi gà, thịt bò, thịt xiên, piza, xúc xích, bánh mì

NGUYỄN♥️LINH.._.
12 tháng 3 2022 lúc 17:57

3.cá nấu , cá rán ; rau,thịt xào ;rau,thịt luộc , tôm rang , thịt rang thịt rán , đậu phụ rán 

Moon Light
12 tháng 3 2022 lúc 20:22

Hàn Quốc, Việt nam, Anh, Mĩ, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Trung Quốc, Đông-Ti-Mo, Thái Lan, Lào, Cam-Pu-Chia, Hà Lan, Canada, Úc, Sing-ga-po, Pháp, Mông Cổ, Áo, Nhật Bản, Quatar, Oman, Yemen,...

Xuân, Hạ, Thu, Đông

Gà rán, khoai tây chiên, rau muống, đậu cô ve, ớt chuông, rau diếp, cá, thịt bò, lợn, gà, đậu tương,tôm,...

tuấn anh
13 tháng 3 2022 lúc 14:25

1. VN

2. Đông

3. Pizza

Hanniadayy
13 tháng 3 2022 lúc 14:32

1. Thái lan, Việt nam, Hàn quốc, Nhật bản, Singapore, Yemen, Oman, Indonesia, Lào, Campuchia, Pháp, Bỉ, Đức, Canada, Úc, Áo, Ấn độ, Ai cập, Myanmar, Malaysia,  Brunei, Philippines và Đông timor,... 

2.

Mùa xuân bắt đầu từ tháng 3 – và kết thúc tháng 5

Mùa hè(mùa hạ) bắt đầu từ tháng 6 – kết thúc tháng 8

Mùa thu sẽ bặt đầu từ tháng 9 – kết thúc tháng 11

Mùa đông sẽ bắt đầu từ tháng 12 – kết thúc tháng 2

3. 

THỰC PHẨM: 

- cá hồi, cải xoăn, thịt dê,thịt lợn, thịt gà, rau muống, cải thảo, dưa chuột, rau dăm, rau diếp, cá ngừ, cá chép, cá rô-phi, cá chuối, rau muống, súp-lơ xanh, súp-lơ trắng,...

TRÁI CÂY: - táo xanh, dâu tây, chuối xiêm, chuối hột,chuối cau, táo đỏ, dưa gang, dưa hấu, ổi, lê, cam, quýt,...

Nijino Yume
13 tháng 3 2022 lúc 18:36

xuân 

hạ

thu

đông

Trần Chí Công
13 tháng 3 2022 lúc 20:00

Ả Rập Xê Út Afghanistan Ai Cập Albania Algeria Ấn Độ Andorra Angola Anh Antigua và Barbuda Áo Argentina Armenia Azerbaijan Ba Lan Bắc Macedonia Bahamas Bahrain Bangladesh Barbados Belarus Belize Bénin Bhutan Bỉ Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Bolivia Bosnia và Herzegovina Botswana Brazil Brunei Bulgaria Burkina Faso Burundi Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad Chile Colombia Comoros Cộng hòa Congo Cộng hòa dân chủ Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Cộng hòa Trung Phi Costa Rica Croatia Cuba Djibouti Dominica Đài Loan Đan Mạch Đông Timor Đức Ecuador El Salvador Eritrea Estonia Ethiopia Fiji Gabon Gambia Georgia Ghana Grenada Guatemala Guinea Guinea Xích đạo Guinea-Bissau Guyana Hà Lan Haiti Hàn Quốc Hoa Kỳ Honduras Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kiribati Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Liban Liberia Libya Liechtenstein Liên bang Micronesia Lithuania Luxembourg Ma-rốc Madagascar Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Mauritania Mauritius Mexico Moldova Monaco Mông Cổ Montenegro Mozambique Myanmar Na Uy Nam Phi Nam Sudan Namibia Nauru Nepal New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palau Palestine Panama Papua New Guinea Paraguay Peru Phần Lan Pháp Philippines Qatar Quần đảo Marshall Quần đảo Solomon Romania Rwanda Saint Kitts và Nevis Saint Lucia Saint Vincent và Grenadines Samoa San Marino São Tomé và Príncipe Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Swaziland Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha Thái Lan Thành Vatican Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Tonga Triều Tiên Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Tuvalu Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Vanuatu Venezuela Việt Nam Ý Yemen Zambia Zimbabwe

Nguồn bài viết: https://cacnuoc.vn/

Trần Chí Công
13 tháng 3 2022 lúc 20:00

xuân

 

Trần Chí Công
13 tháng 3 2022 lúc 20:00

cứt

Natsu Dragneel
15 tháng 3 2022 lúc 10:50

Tham khảo
 

1AfghanistanÁp-ga-ni-xtanAF/AFG93
2AlbaniaAn-ba-niAL/ALB355
3AlgeriaAn-giê-riDZ/DZA213
4AndorraAn-đô-raAD/AND376
5AngolaĂng-gô-laAO/AGO244
6Antigua and BarbudaAn-ti-goa và Bác-bu-đaAG/ATG1-268
7ArgentinaÁc-hen-ti-naAR/ARG54
8ArmeniaÁc-mê-ni-aAM/ARM374
9AustraliaÚc (Ô-xtơ-rây-li-a)AU/AUS61
10AustriaÁoAT/AUT43
11AzerbaijanA-déc-bai-danAZ/AZE994
12BahamasBa-ha-mátBS/BHS1-242
13BahrainBa-ranhBH/BHR973
14BangladeshBăng-la-đétBD/BGD880
15BarbadosBác-ba-đốtBB/BRB1-246
16BelarusBê-la-rútBY/BLR375
17BelgiumBỉBE/BEL32
18BelizeBê-li-xêBZ/BLZ501
19BeninBê-nanhBJ/BEN229
20BhutanBu-tanBT/BTN975
21BoliviaBô-li-vi-aBO/BOL591
22Bosnia and HerzegovinaBô-xni-a Héc-dê-gô-vi-naBA/BIH387
23BotswanaBốt-xoa-naBW/BWA267
24BrazilBra-xinBR/BRA55
25BruneiBru-nâyBN/BRN673
26BulgariaBun-ga-riBG/BGR359
27Burkina FasoBuốc-ki-na Pha-xôBF/BFA226
28BurundiBu-run-điBI/BDI257
29Cabo VerdeCáp-veCV/CPV238
30CambodiaCam-pu-chiaKH/KHM855
31CameroonCa-mơ-runCM/CMR237
32CanadaCa-na-đaCA/CAN1
33Central African RepublicCộng hòa Trung PhiCF/CAF236
34ChadSát (Tchad)TD/TCD235
35ChileChi-lêCL/CHL56
36ChinaTrung QuốcCN/CHN86
37ColombiaCô-lôm-bi-aCO/COL57
38ComorosCô-mô-rôKM/COM269
39CongoCộng hòa Công-gôCG/COG242
40Costa RicaCốt-xta-ri-caCR/CRI506
41Côte d'IvoireBờ Biển Ngà (Cốt-đi-voa)CI/CIV225
42CroatiaCrô-a-ti-aHR/HRV385
43CubaCu-baCU/CUB53
44CyprusĐảo SípCY/CYP357
45CzechiaSécCZ/CZE420
46DenmarkĐan mạchDK/DNK45
47DjiboutiGi-bu-tiDJ/DJI253
48DominicaĐô-mi-ni-ca-naDM/DMA1-767
49Dominican RepublicCộng hòa Đô-mi-ni-ca-naDO/DOM1-809 1-829 1-849
50DR CongoCộng hoà dân chủ Công-gôCD/COD243
51EcuadorÊ-cu-a-đoEC/ECU593
52EgyptAi CậpEG/EGY20
53El SalvadorEn Xan-va-đoSV/SLV503
54Equatorial GuineaGhi-nê xích đạoGQ/GNQ240
55EritreaÊ-ri-tơ-rê-aER/ERI291
56EstoniaE-xtô-ni-aEE/EST372
57EswatiniE-xoa-ti-niSZ/SWZ268
58EthiopiaÊ-ti-ô-pi-aET/ETH251
59FijiPhi-giFJ/FJI679
60FinlandPhần LanFI/FIN358
61FrancePhápFR/FRA33
62GabonGa-bôngGA/GAB241
63GambiaGăm-bi-aGM/GMB220
64GeorgiaGiê-óoc-gi-aGE/GEO995
65GermanyĐứcDE/DEU49
66GhanaGha-naGH/GHA233
67GreeceHy LạpGR/GRC30
68GrenadaGrê-na-đaGD/GRD1-473
69GuatemalaGoa-tê-ma-laGT/GTM502
70GuineaGhi-nêGN/GIN224
71Guinea-BissauGhi-nê Bít-xaoGW/GNB245
72GuyanaGuy-a-naGY/GUY592
73HaitiHa-i-tiHT/HTI509
74Holy SeeThành va-ti-canVA/VAT379
75HondurasHôn-đu-rátHN/HND504
76HungaryHung-ga-riHU/HUN36
77IcelandAi-xơ-lenIS/ISL354
78IndiaẤn ĐộIN/IND91
79IndonesiaIn-đô-nê-xi-aID/IDN62
80IranI-ranIR/IRN98
81IraqI-rắcIQ/IRQ964
82IrelandAi-lenIE/IRL353
83IsraelIx-ra-enIL/ISR972
84ItalyÝ (I-ta-li-a)IT/ITA39
85JamaicaGia-mai-caJM/JAM1-876
86JapanNhật BảnJP/JPN81
87JordanGioóc-đa-niJO/JOR962
88KazakhstanCư-rơ-gư-dơ-xtanKZ/KAZ7
89KenyaKê-ni-aKE/KEN254
90KiribatiKiribatiKI/KIR686
91KuwaitCô-oétKW/KWT965
92KyrgyzstanCa-dắc-xtanKG/KGZ996
93LaosLàoLA/LAO856
94LatviaLát-vi-aLV/LVA371
95LebanonLi-băngLB/LBN961
96LesothoLê-xô-thôLS/LSO266
97LiberiaLiberiaLR/LBR231
98LibyaLi-biLY/LBY218
99LiechtensteinLít-ten-xơ-tênLI/LIE423
100LithuaniaLít-vaLT/LTU370
101LuxembourgLúc-xăm-buaLU/LUX352
102MadagascarMa-đa-gát-xcaMG/MDG261
103MalawiMa-rốcMW/MWI265
104MalaysiaMa-lai-xi-aMY/MYS60
105MaldivesMan-đi-vơMV/MDV960
106MaliMa-liML/MLI223
107MaltaMan-taMT/MLT356
108Marshall IslandsĐảo Mác-sanMH/MHL692
109MauritaniaMô-ri-ta-niMR/MRT222
110MauritiusMô-ri-xơMU/MUS230
111MexicoMê-hi-côMX/MEX52
112MicronesiaMai-crô-nê-xi-aFM/FSM691
113MoldovaMôn-đô-vaMD/MDA373
114MonacoMô-na-côMC/MCO377
115MongoliaMông CổMN/MNG976
116MontenegroMôn-tê-nê-grôME/MNE382
117MoroccoMa-rốcMA/MAR212
118MozambiqueMô-dăm-bíchMZ/MOZ258
119MyanmarMi-an-maMM/MMR95
120NamibiaNam-mi-bi-aNA/NAM264
121NauruNa-u-ruNR/NRU674
122NepalNê-panNP/NPL977
123NetherlandsHà LanNL/NLD31
124New ZealandNiu Di-lânNZ/NZL64
125NicaraguaNi-ca-ra-goaNI/NIC505
126NigerNi-giêNE/NER227
127NigeriaNi-giê-ri-aNG/NGA234
128North KoreaTriều TiênKP/PRK850
129North MacedoniaBắc Ma-xê-đô-ni-aMK/MKD389
130NorwayNa UyNO/NOR47
131OmanÔ-manOM/OMN968
132PakistanPa-ki-xtanPK/PAK92
133PalauPa-lauPW/PLW680
134PanamaPa-na-maPA/PAN507
135Papua New GuineaPa-pu-a Niu Ghi-nêPG/PNG675
136ParaguayPa-ra-goayPY/PRY595
137PeruPê-ruPE/PER51
138PhilippinesPhi-líp-pinPH/PHL63
139PolandBa LanPL/POL48
140PortugalBồ Đào NhaPT/PRT351
141QatarCa-taQA/QAT974
142RomaniaRu-ma-niRO/ROU40
143RussiaNgaRU/RUS7
144RwandaRu-an-đaRW/RWA250
145Saint Kitts & NevisXanh Kít và Nê-viKN/KNA1-869
146Saint LuciaXanh Lu-xi-aLC/LCA1-758
147SamoaXa-moaWS/WSM685
148San MarinoSan Ma-ri-nôSM/SMR378
149Sao Tome & PrincipeSao Tô-mê và Prin-xi-pêST/STP239
150Saudi ArabiaẢ Rập Xê-útSA/SAU966
151SenegalXê-nê-ganSN/SEN221
152SerbiaXéc-bi-aRS/SRB381
153SeychellesXây-senSC/SYC248
154Sierra LeoneSi-ê-ra Lê-ônSL/SLE232
155SingaporeXinh-ga-poSG/SGP65
156SlovakiaXlô-va-ki-aSK/SVK421
157SloveniaXlô-ven-ni-aSI/SVN386
158Solomon IslandsQuần đảo Sô-lô-mônSB/SLB677
159SomaliaXô-ma-liSO/SOM252
160South AfricaNam PhiZA/ZAF27
161South KoreaHàn QuốcKR/KOR82
162South SudanNam SudanSS/SSD211
163SpainTây Ban NhaES/ESP34
164Sri LankaXri Lan-caLK/LKA94
165St. Vincent & GrenadinesXanh Vin-xen và Grê-na-dinVC/VCT1-784
166State of PalestinePa-le-xtinPS/PSE970
167SudanXu-đăngSD/SDN249
168SurinameXu-ri-namSR/SUR597
169SwedenThụy ĐiểnSE/SWE46
170SwitzerlandThụy sĩCH/CHE41
171SyriaXy-riSY/SYR963
172TajikistanTát-gi-ki-xtanTJ/TJK992
173TanzaniaTan-da-ni-aTZ/TZA255
174ThailandThái LanTH/THA66
175Timor-LesteĐông TimorTL/TLS670
176TogoTô-gôTG/TGO228
177TongaTôn-gaTO/TON676
178Trinidad and TobagoTri-ni-đát và Tô-ba-gôTT/TTO1-868
179TunisiaTuy-ni-diTN/TUN216
180TurkeyThổ Nhĩ KỳTR/TUR90
181TurkmenistanTuốc-mê-ni-xtanTM/TKM993
182TuvaluTu-va-luTV/TUV688
183UgandaU-gan-đaUG/UGA256
184UkraineU-crai-naUA/UKR380
185United Arab EmiratesCác Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống NhấtAE/ARE971
186United KingdomVương quốc AnhGB/GBR44
187United StatesHoa KỳUS/USA1
188UruguayU-ru-goayUY/URY598
189UzbekistanU-dơ-bê-ki-xtanUZ/UZB998
190VanuatuVa-nu-a-tuVU/VUT678
191VenezuelaVê-nê-du-ê-laVE/VEN58
192VietnamViệt NamVN/VNM84
193YemenY-ê-menYE/YEM967
194ZambiaDăm-bi-aZM/ZMB260
195ZimbabweDim-ba-bu-êZW/ZWE263

Các câu hỏi tương tự
Đặng Viết Thái
Xem chi tiết
Cá Mực
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Nguyễn Xuân Hải Anh
Xem chi tiết
Nguyễn Tiến Đạt
Xem chi tiết
Alanwalker 2
Xem chi tiết
Wendy ~
Xem chi tiết
Lê Xuân Lâm
Xem chi tiết
Quách Nguyễn Ái Băng
Xem chi tiết