a)21,2m 2105000m vuông
0,35 dm vuông 21200m vuông
0,0145 m vuông
2.
< >
< >
TICK MÌNH NHA
a)21,2m 2105000m vuông
0,35 dm vuông 21200m vuông
0,0145 m vuông
2.
< >
< >
TICK MÌNH NHA
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a. 2,105km = ......... m b. 2,105km2 = ............ m2
2,12dam = ........... m 2,12ha = ............... m2
Điền dấu :
124 tạ ........... 12,5 tấn 0,5 tấn ......... 302kg
425g ............. 3,9kg 0,34 tấn ........ 340kg
Điền dấu “<, >, =” vào chỗ chấm:
124 tạ …. 12,5 tấn 0,5 tấn …. 302 kg
452g ..... 3,9kg 0,34 tấn … 340kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a)2,105km=…………m
2,12dam=…………m
35dm=....m
145cm=………..m
b)2,105km2=………m2
2,12ha=………m2
35dm2=…………m2
145cm2=………m2
so sánh
124 tạ......12,5 tấn
452g.......3,9kg
0,5 tấn.....302kg
0,34 tấn.....340 tạ
Câu 2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 1200dm2 = …….. m2 b) 1 000kg = …….. tấn
c) 54 m2 = ……… cm2 d) 2134 kg = ……tấn ….. kg
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 2,105 km = … m b) 2,105 km2 = … m2
2,12 dam = … m 2,12 ha = … m2
35 dm = … m 35 dm2 = … m2
145 cm = … m 145 cm2 = … m2
2. > < = ?
124 tạ … 12,5 tấn 0,5 tấn … 302 kg
452 g … 3,9 kg 0,34 tấn … 340 kg
1 , đổi
2,12 dam = ....21,2m
2 , <>=
124 tạ ..... 12,5 tấn
452 g .....3,9 kg
0,5 tấn ...302 kg
0,34 tấn ...340kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2 , 105 k m 2 = … … … m 2 2 , 12 h a = … … … m 2 35 d m 2 = … … … m 2 145 c m 2 = … … … m 2
viết số thích hợp vào chỗ chấm
a,32,47 tấn=..........tạ=...........kg,0,9 tấn=........tạ=.......kg,780kg=.....tạ=........tấn,78kg=........tạ=........tấn.
b,7,3m=..........dm,34,34m=..........;cm,8,02km=.........m,7,3m2=.......dm2;34,34m2=........cm2
c,0,7km2=...........ha;0,25ha=........m2
d,0,7km2=.......m2;7,71ha=..........m2