1/3 giờ = 20 giây
84 phút = 1,4 giờ
426 giây = 7,1 phút
1)1/3 giờ = 1200 giây
2)84 phút = 1,4 giờ
426 giây = 7,1 phút
1)
1/3 giờ = 20 phút = 1200 giây
2)
84 phút = 7/5 giờ
1/3 giờ = 20 giây
84 phút = 1,4 giờ
426 giây = 7,1 phút
1)1/3 giờ = 1200 giây
2)84 phút = 1,4 giờ
426 giây = 7,1 phút
1)
1/3 giờ = 20 phút = 1200 giây
2)
84 phút = 7/5 giờ
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
3 giờ 12 phút = …… giờ |
285 phút = …… giờ |
5 phút 60 giây = …… phút |
183 giây = …… phút.
|
Bài 2: Viết số thập phân thích hợp vào chố chấm:
15 phút = .....................giờ
84 phút = ...................giờ
360giây = .................. .giờ
426 giây = .................phút
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
30 giây = ...phút
135 giây = ...phút
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
30 giây = ...phút
135 giây = ...phút
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm.
9 phút 36 giây = …..... phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 giờ = …phút
1,5 giờ = …phút
3/4 giờ = ...phút
6 phút = ... giây
1/2 phút = ...giây
1 giờ = ...giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 giờ = …phút
1,5 giờ = …phút
3/4 giờ = ...phút
6 phút = ... giây
1/2 phút = ...giây
1 giờ = ...giây
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
72 phút = ...giờ
270 phút = ...giờ
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
72 phút = ...giờ
270 phút = ...giờ