1 triệu 9 nghìn và 8 trăm là 1 009 800
1 triệu 9 nghìn và 8 trăm là 1 009 800
. Số gồm 10 triệu, 8 triệu, 5 chục nghìn, 9 nghìn, 8 trăm và 7 chục được viết là:
Viết các số gồm:
a, 3 vạn, 7 nghìn và 468 đơn vị b, 9 trăm nghìn, 8 nghìn và 34 đơn vịc, 1 triệu, 7 trăm nghìn, 5 trămd, 8 tỉ, 7 triệu, 36 nghìn, 4 đơn vị
Viết số biết số đó gồm
a. 8 triệu, 5 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 5 nghìn, 7 trăm và 2 đơn vị
b. 8 chục triệu, 5 trăm nghìn, 4 nghìn, 5 trăm, 7 chục và 2 đơn vị
c. 8 trăm triệu, 5 triệu, 4 trăm nghìn, 5 nghìn, 7 trăm và 2 đơn vị
Viết số gồm:
a/ 4 triệu, 6 trăm nghìn và 9 đơn vị :................................................
b/ 3 chục triệu, 4 triệu, 7 trăm và 8 đơn vị :................................................
d/ 2 trăm triệu và 3 đơn vị :................................................
Số gồm 4 triệu, 8 trăm nghìn, 5 nghìn, 9 trăm, 2 chục, 1 đơn vị viết là:
A. 48005921
B. 4850921
C. 4085921
D. 4805921
Viết các số gồm:
a,6 chục triệu,8 trăm nghìn,7 chục nghìn,4 trăm,5 chục,3 đơn vị
b,6 triệu,8 trăm nghìn,7 nghìn,4 trăm,5 chục,3 đơn vị
c,6 chục triệu,8 triệu,7 nghìn,4 trăm,5 chục,3 đơn vị
d,6 triệu,8 trăm nghìn,7 chục nghìn,4 nghìn,5 chục và 3 đơn vị
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số gồm: 5 triệu, 3 trăm nghìn, 2 nghìn, 9 trăm, 4 chục và 8 đơn vị được viết
Viết theo mẫu :
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
---|---|---|
Hai mươi tư nghìn ba trăm linh tám | 24 308 | 2 chục nghìn, 4 nghìn, 3 trăm, 8 đơn vị |
Một trăm sáu mươi nghìn hai trăm bảy mươi tư | ||
1 237 005 | ||
8 triệu, 4 nghìn, 9 chục |
Viết theo mẫu
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
---|---|---|
Hai mươi tư nghìn ba trăm linh tám | 24 308 | 2 chục nghìn, 4 nghìn, 3 trăm, 8 đơn vị |
Một trăm sáu mươi nghìn hai trăm bảy mươi tư | ||
1 237 005 | ||
8 triệu, 4 nghìn, 9 chục |