1 . tiết kiệm , dè xẻn
2. Hạnh phúc , sung sướng
1 . tiết kiệm , dè xẻn
2. Hạnh phúc , sung sướng
3 từ đồng nghĩa với cổ.Ai làm đúng mình tick và đừng quên kb nhé
viết 3 từ:
a)đồng nghĩa với từ chia rẽ
b)trái nghĩa với từ vui vẻ
Tìm từ trái nghĩa với :
Dịu dàng :............
Đáng yêu :..............
Chảnh chọe :............
KB VÀ NHẮN TIN ĐỂ ĐƯỢC TICK. OKKK
Tìm
-2 từ đồng nghĩa với từ bền bỉ
-2 từ trái nghĩa với từ bền bỉ
Tìm và ghi lại:
1. Ba từ cùng nghĩa với khỏe
2. Ba từ trái nghĩa với khỏe
3. Hai thành ngữ có từ khỏe
tìm từ trái nghĩa với từ độc ác , đặt câu với từ vừa tìm được
tìm từ trái nghĩa với từ thấp , đặt câu với từ vừa tìm được.
ai nhanh mình tick cho
Tìm từ đồng nghĩa với từ nhân hậu
Tìm từ trái nghĩa với từ nhân hậu
2 từ nhé
7.Tìm một từ cùng nghĩa và một từ trái nghĩa với từ thận trọng đặt câu với mỗi từ vừa tìm được
từ cùng nghĩa:
từ trái nghĩa
đặt câu
Tìm các từ ngữ:
a thể hiện tấm lòng nhân hậu, bao dung
b trái nghĩa với bao dung
c đồng nghĩa với từ nhiệt tình
d trái nghĩa với từ nhiệt tình