`5 m^2 8dm^2 = 5,08 m^2`
`5m^3 7cm^3 = 5,000007 m^3`
`5 ha 45 m^2 =5,0045 ha`
`6,7 m^2 = 670 dm^2`
`2` giờ `45` phút `=2,75` giờ
`1,2` giờ `=1` giờ 12` phút
`120` giây `=2` phút
`2,5` ngày `=2` ngày `12` giờ
`5 m^2 8dm^2 = 5,08 m^2`
`5m^3 7cm^3 = 5,000007 m^3`
`5 ha 45 m^2 =5,0045 ha`
`6,7 m^2 = 670 dm^2`
`2` giờ `45` phút `=2,75` giờ
`1,2` giờ `=1` giờ 12` phút
`120` giây `=2` phút
`2,5` ngày `=2` ngày `12` giờ
1và 2/3 giờ =..............phút
5 m2 45cm2 =...............dm2
4 ha 12 dam2 =..............m2
5km 12 dam =...........m
34 ngày = .............giờ 1349dm3 =..........m3
1) a 1,75 m2 = .....m2........dm2
2,685 km2 =......km2......m2
4,125ha = ............hm2........m2
b) 1,576 m3 = ......m3.........dm3
0,12 m3 = ......m3..........dm3
15,7dm3=..............dm3...........cm3
64 phút = ..............giờ ..........phút
80 giây = ...........phút .................giây
148 phút = ..............giờ...........phút
c) 1,5 năm = .........năm ............tháng
54 giờ = .............ngày ..........giờ
0,4 thế kỉ = thế kỉ .........năm
1783 dm3 = .............m3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 giờ 45 phút = ............... giờ
b) 8 tấn 5 kg = ......................kg
c) 9 m 2 5 d m 2 = .................... m 2
d) 25 m 3 24 d m 3 = .................... m 3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 giờ 45 phút = ............... giờ
b) 8 tấn 5 kg = ......................kg
c) 9 m 2 5 d m 2 = .................... m 2
d) 25 m 3 24 d m 3 = .................... m 3
a/55,3 m2 =…… m2…….. dm2 b/ 5,8 dm3 =…….. cm3
c/ 3 m3 = ………m3 d/ 3 m3 = ………m3….. dm3
e) 2,15 giờ = ….giờ …….phút g) 2 giờ rưỡi = ….giờ …..phút
9ha=..m2
4km2 8ha=...ha
50000m2=...ha
8,1m2=...ha
6m3=...dm3
7,1dm3=...cm3
hỗn số :2 và 1/4 m3=...dm3
2 giờ 21 phút=...giờ
3 giờ 48 phút=...giờ
4 giờ 39 phút=...giờ
1 phút 42 giây=...phút
5 phút 27 giây =...phút
7 phút 6 giây=...phút
Điền số đo thích hợp:
198 cm2 = ....................dm2.........................cm2
2080dm2 = .................................m2...........................dm2
3105mm2=................................cm2........................mm2
1m3 25 cm3= ...............................cm3
13 ha 25 m2=.................................ha
1 dm2 584cm2=...........................dm2
4 tạ 38 kg= .....................................tấn
6 tấn 500 kg= ...................................tấn
3,4 giờ = ...............giờ ...................phút
6,2 giờ= ..................giờ ..................phút
1,6 giờ= ..........................giờ.........................phút
Số thập phân nha!!!!!!!Thanks
Câu 2: a) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
8 ha2 15 m2 = ...................................... ha 3 m3 15 dm3 = .................m3
2 giờ 24 phút = ................... giờ 3,5 ngày =................. giờ
b) Tìm x:
a. 4/5 – x = 1/3+1/6 b. x + 18,7 = 50,5 : 2,5
5m3 29dm3 =.......m3
0,123ha=........m2
3,6 giờ =.....giờ......phút
6dm3 38cm3 =..........cm3
4500m2=..........ha
3,75m3=.........m3.....dm3
1,3 phút=......phút ....... giây
144 giây=.......phút