4/5 của 2 giờ là: a.48 phút, b. 60 phút, c.96 phút, d. 120 phút
Giúp mình nhé!
chọn cách tính để đổi đơn vị giờ sang phút
8 giờ 30 phút = phút
a. 30 * 60 = 180. 180 + 8 = 188
b. 30 + 60 =90 . 90 * 8 = 720
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5 giờ = … phút
3 giờ 15 phút = .. phút
420 giây = … phút
1 12 giờ = … phút
b) 4 phút = … giây
3 phút 25 giây = … giây
2 giờ = … giây
1 10 phút = … giây
c) 5 thế kỉ = … năm
1 20 thế kỉ = … năm
12 thế kỉ = … năm
2000 năm = … thế kỉ
Phần 1 : Trắc nghiệm
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
Câu 1. 36000kg = … tấn
A. 360 tấn B. 36 tấn C. 3600 tấn D. 120 tấn
Câu 2. 5 giờ 20 phút = … phút
A. 320 phút B. 520 phút C. 220 phút D. 160 phút
Câu 3. Tìm x biết x : 3 = 6371
A. 19003 B. 18113 C. 19113 D. 20113
Câu 4. Trung bình cộng của các số 33; 35; 37; 39; 41
A. 185 B. 35 C.37 D. 39
Câu 5. Một cửa hàng hai ngày bán được 64 tấn gạo, ngày thứ hai bán được ít hơn ngày thứ nhất 4 tấn. Hỏi ngày thứ hai bán được bao nhiêu ki lô gam gạo?
A. 30 kg B.30 tấn C. 3000 kg D. 30000 kg
Phần 2: Tự luận:
Câu 1. Đặt tính rồi tính
3412 × 4 2681 + 5390
675 × 3 257 + 841
Câu 2. Một vườn trồng 1254 cây xoài và cây nhãn. Số cây xoài nhiều hơn số cây nhãn là 148 cây. Tính số cây mỗi loại?
Câu 3. Một xe chở 6 tấn 8 tạ gạo nếp và tẻ. Số gạo tẻ ít hơn số gạo nếp là 216kg. Tính số gạo mỗi loại?
Câu 3: Tính nhanh:
1265 + 455 – 265 – 876 + 1876 + 545
a) 1000 ngày = giây
b) 60 phút = giây
c) 7 ngày = phút
d) 60 ngày = giờ
e) 15 ngày = phút
f) 7 phút = giây
g) 76 phút = giờ phút
h) 87 giờ = phút
152 phút = .......giờ ......phút . Số cần điền là :
A. 15 giờ 2 phút B. 1 giờ 52 phút C. 2 giờ 32 phút D. 1 giờ 32 phút
Điền vào chỗ trống (> < =)
2 ngày …… 40 giờ 2 giờ 5 phút …… 25 phút
5 phút …… 1/5 giờ 1 phút 10 giây …… 100 giây
phút …… 30 giây 1 phút rưỡi …… 90 giây
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
a) Đồng hồ chỉ:
A. 9 giờ 8 phút
B. 8 giờ 40 phút
C. 8 giờ 45 phút
D. 9 giờ 40 phút
b) 5 kg 8g = ?
A. 58g
B. 508g
C. 5008g
D. 580g
2 giờ 15 phút = ............ phút
a.135 phút.
b.151 phút.
c.75 phút.
d.1015 phút.
a,4 giờ = ... phút b,120 phút = ... giờ c,10 thế kỉ = ... năm d,1/4 phút = ... giây
5 phút = ... giây 1/2 giờ = ... phút 5 giờ 20 phút = ... phút 700 năm = ... thế kỉ
2 giờ = ... giây 480 giây = ... phút 3 phút 7 giây = ... giây 1/5 thế kỉ = ... năm