viết dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3 3/5 ....... 3,56 b) 8,2 ....... 8 1/4
c) 29 5/8 ........29,625 d) 35 9/20 ........35,39
Dien dau <,>,=:
a) 3 ba phan nam.............3,56
b) 8,2 .........8 mot phan tu
c) 29 nam phan tam .............29,625
d) 35 chin phan hai muoi..........35,39
Điền dấu ( <, >, = ) thích hợp vào chỗ chấm :
a) 11/8 ..... 11/9
b) 4/9 .....3/5
c) 6/5 .....5/6
1. quy đồng mẫu số các phân số :
a} 5/3 và 1/4
b} 3/8 và 7/24
c} 1/2 ; 2/3 và 3/5
2. điền dấu < > = thích hợp vào chỗ chấm :
a} 11/8 ... 11/9
b} 4/9 ... 3/5
c} 6/5 ... 5/6
VIẾT DẤU ><HOẶC=:
A.\(3\frac{3}{5}...3,56\) B.\(8,2...8\frac{1}{4}\)
C.\(29\frac{5}{8}...29,625\) D.\(35\frac{9}{20}...35,39\)
5. Điền dấu >;<;= thích hợp vào chỗ chấm:
413/100…….413% 20/8 ………2,375
Help me;-;
Điền dấu >,<,= vào chỗ chấm:
a)8 3/5......8,8
b)29 1/10......29,02
c)18 3/20......18,15
d)5 1/25.....5,2
Thanh niên này ngại tính lém,héo mì!!!
điền số thích hợp vào chỗ chấm. 1,234>…,876 12,34>12,…4 b)1,234=1,…340 12,34=12,…40 c)8,98<8,…9 2,84>2,…10 d)7,65=…650 5,430=5,…3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 giờ 45 phút = ............... giờ
b) 8 tấn 5 kg = ......................kg
c) 9 m 2 5 d m 2 = .................... m 2
d) 25 m 3 24 d m 3 = .................... m 3