`#3107.101107`
`-` Tên nguyên tố: Hydrogen
`-` KHHH: H
___
`-` Tên nguyên tố: Nitrogen
`-` KHHH: N
___
`-` Tên nguyên tố: Sodium
`-` KHHH: Na
___
`-` Tên nguyên tố: Argon
`-` KHHH: Ar.
Tên nguyên tố | Hydrogen | Nitrogen | Sodium | Argon |
Kí hiệu hóa học | H | N | Na | Ar |
Tên nguyên tố:Hydrogen / Argon
Kí hiệu hoá học: N / Na
Tên nguyên tố | Hydrogen | Nitrogen | Sodium | Argon |
Kí hiệu hóa học | H | N | Na | Ar |
Tên nguyên tố Hydrogen Nitrogen Sodium Argon
Kí hiệu nguyên tố H N Na Ar
Tên nguyên tố | Hydrogen | Nitrogen | Sodium | Argon |
Kí hiệu hóa học | H | N | Na | Ar |
Tên nguyên tố | Hydrogen | Nitrogen | Sodium | Argon |
Kí hiệu hóa học | H | N | Na | Ar |
Tên nguyên tố |Hydrogen| Nitrogen |Sodium |Argon
Kí hiệu hóa học: H |N| Na |Ar.
H:hydrogen
nitrogen:n
sodium :Na
Ar:argon
H:hydrogen
nitrogen:n
sodium :Na
Ar:argon
Tên nguyên tố | Hydrogen | Nitrogen | Sodium | Argon |
Kí hiệu hóa học | H | N | Na | Ar |
Tên nguyên tố: Hydrogen
KHHH: H
Tên nguyên tố: Nitrogen
KHHH: N
Tên nguyên tố: Sodium
KHHH: Na
Tên nguyên tố: Argon
KHHH: Ar
Tên nguyên tố H là Hydrogen
Kí hiệu hóa học Nitrogen là N
Kí hiệu hóa học Sodium là Na
Tên nguyên tố Ar là Argon
tên nguyên tố : hydrogen nitrogen sodium argon
kí hiệu : H N Na Ar
tên nguyên tố Hydrogen Nitrogen Sodium Argon
kí hiệu hóa học H N Na Ar
Tên nguyên tố | Hydrogen | Nitrogen | Sodium | Argon |
Kí hiệu hóa học | H | N | Na | Ar |
Tên nguyên tốHydrogenNitrogenSodiumArgon Kí hiệu hóa họcH , N , Na , Ar
tên nguyên tố | Hydorgen | Nitrogen | Sodium | Argon |
kí hiệu hóa học | H | N | Na | Ar |
1.Hydrogen-H
2.Nitrogen-N
3.Sodium-Na
4.Argon-Ar
Tên nguyên tố | Hydrogen | Nitrogen | Sodium | Argon |
Kí hiệu hóa học | H | N | Na | Ar |