−2( x + ln|1 − x |) + C
Hướng dẫn: Đặt t = x
−2( x + ln|1 − x |) + C
Hướng dẫn: Đặt t = x
( Mu4-42. Cho hàm so $f(x)$ có đạo hàm trên đoạn $[0 ; 1]$ thỏa mãn $f(1)=0$ và $\int_0^1\left[f^{\prime}(x)\right]^2 d x=\int_0^1(x+1) e^x f(x) d x=\frac{e^2-1}{4}$. Tinh tich phân $I=\int_{0}^1 f(x) d x$.
A. $I=2-e$.
B. $I=\frac{e}{2}$.
C. $l=e-2$.
D. $1=\frac{e-1}{2}$
Tìm x, biết lg2(x + 1) > 1
A. x > 4 B. -1 < x < 4
C. x > 9 D. -1 < x < 9
Tìm x, biết lg2(x + 1) > 1
A. x > 4 B. -1 < x < 4
C. x > 9 D. -1 < x < 9
Tìm x, biết ( 3 - 2 ) x = 3 + 2
A. x = 1 B. x = 2
C. x = 1/2 D. x = -1
Phương trình 3x2 - 2x + 1 = 1 có nghiệm là
A. x = 1 B. x = 0
C. x = -1 D. x = 1/3
Phương trình 3 x 2 - 2 x + 1 = 1 có nghiệm là
A. x = 1 B. x = 0
C. x = -1 D. x = 1/3
Tìm x, biết 9 x = 1/3
A. x = -2 B. x = 2
C. x = 1/2 D. x = -1/2
Tìm x, biết 3 - 2 x = 3 + 2
A. x = 1 B. x = 2
C. x = 1/2 D. x = -1
Tìm x, biết 1 / 4 x = 16
A. x = -2 B. x = 2
C. x = 1/2 D. x = -1/2
Tìm x, biết 9 x = 1/3
A. x = -2 B. x = 2
C. x = 1/2 D. x = -1/2