54 is dancing
55 takes
56 remembers
57 are watching
58 gets
59 doesn't drink
60 is playing
61 rains
62 visit
64 works
I, Thì hiện tại đơn:
1, Uses:
-Diễn tả thói quen
-Lịch trình, thời gian biểu
-Nghề nghiệp
-Sở thích/ngoại hình
-Sự thật, chân lý
2, Cấu trúc:
+) S + V(s/es)+....
-)S+do/does + not + V(infinitive)+....
?) Do/Does + S + V (nguyên thể) +.....?
-Answer: Yes, S + do/does
No, S + don't/ doesn't
3, Dấu hiệu:
-Every+ day/night/morning/month/....
-usually/seldom/often/always/never/sometimes/rarely/...
II, Thì hiện tại tiếp diễn
1, Uses:
-Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần
-Diễn tả sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói
-Diễn tả sự than phiền (thường đi với "always")
-Diễn tả sự thay đổi của thói quen
2, Cấu trúc:
+)S + am/is/are + Ving + ...
-) S +am/is/are + not + Ving +...
?)Am/is/are+ S + Ving+.......?
-Answer: Yes, S + am/is/are
No, S +am not/isn't/aren't
3, Dấu hiệu:
-At the moment
-At present
-Now
-Right now
-Look/Hear/See/.....+ !
#\(Errink \times Cream\)
#\(yGLinh\)