(상어 가족)
아기 상어 뚜루루 뚜루
귀여운 뚜루루 뚜루
바닷속 뚜루루 뚜루
아기 상어!
엄마 상어 뚜루루 뚜루
어여쁜 뚜루루 뚜루
바닷속 뚜루루 뚜루
엄마 상어!
아빠 상어 뚜루루 뚜루
힘이 센 뚜루루 뚜루
바닷속 뚜루루 뚜루
아빠 상어!
할머니 상어 (뚜루루 뚜루)
자상한 (뚜루루 뚜루)
바닷속 뚜루루 뚜루
할머니 상어!
할아버지 상어 (뚜루루 뚜루)
멋있는 (뚜루루 뚜루)
바닷속 뚜루루 뚜루
할아버지 상어!
우리는 뚜루루 뚜루
바다의 뚜루루 뚜루
사냥꾼 뚜루루 뚜루
상어 가족!
상어다 뚜루루 뚜루
도망쳐 뚜루루 뚜루
도망쳐 뚜루루 뚜루
숨자! 으악!
살았다 뚜루루 뚜루
살았다 뚜루루 뚜루
오늘도 뚜루루 뚜루
살았다 휴!
신난다 (뚜루루 뚜루)
신난다 (뚜루루 뚜루)
춤을 춰 뚜루루 뚜루
노래 끝! 오예!
(Gia đình cá mập) cá mập con turu lulu turu lulu dễ thương Có thật ở biển Cá mập con! mama shark turu lulu tuluru turu xinh đẹp Có thật ở biển Mama Shark! Daddy Shark Sự thật mạnh mẽ TRUE TRUE Có thật ở biển Daddy Shark! Grandma Shark (Đúng, Đúng, Đúng) Quan tâm (Đúng, Đúng, Đúng) Có thật ở biển Bà Shark! Grandpa Shark (Đúng, Đúng, Đúng) Tuyệt vời (Đúng, Đúng, Đúng) Có thật ở biển Ông nội Shark! Chúng tôi là tullu tulu tuluru turu của biển thợ săn turu lulu Gia đình cá mập! Đó là một con cá mập Chạy trốn Chạy trốn Hãy trốn! Ahh! Tôi đã sống, sự thật, sự thật, sự thật Tôi đã sống, sự thật, sự thật, sự thật Hôm nay cũng vậy Đã sống! Tôi rất phấn khích (Đúng, đúng, đúng) Tôi rất phấn khích (Đúng, đúng, đúng) Dancing tul lu lu luo Hết bài hát! Ồ, đúng vậy!
cần dạy học tiếng việt 0 ?
sẵn sàn chào mừng