1A. Vocabulary

Buddy

6. Read the tweets and complete the hashtags with adjectives from exercise 2.

(Đọc các tweets và hoàn thành các hastags với các tính từ từ Bài 2.)

 

Quoc Tran Anh Le
11 tháng 9 2023 lúc 14:54
1. envious2. bored3. excited / relieved
4. delighted / relieved5. disappointed6. embarrassed
Quoc Tran Anh Le
11 tháng 9 2023 lúc 14:55

(1) Jules has got that new phone that I really want… #envious

(Jules có chiếc điện thoại mới mà tôi rất muốn… #ghen_tị)

(2) There’s nothing to do here. #bored

(Không có gì làm ở đây cả. #chán)

(3) It’s our end-of-term party tonight!! #excited/ relieved 

(Đây là tiệc kết thúc kì học vào tối nay của chúng tôi!! #thích thú / nhẹ nhõm)

(4) Our English teacher is away so we haven’t got a test. :D #delighted/ relieved 

(Giáo viên Tiếng anh của chúng tôi đi vắng rồi nên chúng tôi không có bài kiểm tra. #vui mừng/ nhẹ nhõm)

(5) My new MP3 player doesn't work. #disappointed

(Máy MP3 mới của tôi bị hỏng. # thất vọng)

(6) Oops! Dropped a plate of food in the school canteen. #embarrassed

(Oops! Lỡ làm đổ đĩa đồ ăn trong căn tin trường. # bối rối)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết