1A. Vocabulary

Buddy

2. VOCABULARY Check the meaning of all the adjectives below. Can you match any of them with the photos in exercise 1?

(Tra nghĩa của các tính từ bên dưới. Liệu bạn có thể nối tính từ nào vào các bức ảnh của Bài 1 không?)

Adjectives to describe feelings: anxious   ashamed   bored   confused   cross   delighted   disappointed   embarrassed   envious   excited   frightened   proud   relieved   shocked   suspicious   upset

Quoc Tran Anh Le
11 tháng 9 2023 lúc 14:52

anxious (adj): lo lắng

ashamed (adj): hổ thẹn

bored (adj): chán nản

confused (adj): bối rối

cross (adj): bực mình, cáu gắt

delighted (adj): vui mừng, hài long

disappointed (adj): thất vọng

envious (adj): ghen tị

excited (adj): thích thú

frightened (adj): sợ hãi

proud (adj): tự hào

relieved (adj): thanh thản

shocked (adj): bàng hoàng, sửng sốt

suspicious (adj): khả nghi; đang ngờ

upset (adj): tâm trạng bị xáo trộn

The man in photo A look anxious/ upset. 

(Người đàn ông trong ảnh A có vẻ lo lắng / buồn bã.)

The people in photo B look delighted/ excited/ proud. 

(Những người trong bức ảnh B trông rất vui mừng / phấn khích / tự hào.)

The girl in photo C looks bored. 

(Cô gái trong ảnh C có vẻ chán nản.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết