\(=16\cdot\left(\dfrac{1}{16}x^2-\dfrac{2}{5}xy+\dfrac{16}{25}y^2\right)\)
\(=x^2-\dfrac{32}{5}xy+\dfrac{256}{25}y^2\)
\(=16\cdot\left(\dfrac{1}{16}x^2-\dfrac{2}{5}xy+\dfrac{16}{25}y^2\right)\)
\(=x^2-\dfrac{32}{5}xy+\dfrac{256}{25}y^2\)
Tìm x, biết:
a) 4.(x-1)2-9=0
b)\(\dfrac{1}{4}\)-9.(x-1)2=0
c) 25x2-(5x+1)2=0
e) \(\dfrac{1}{16}\)-(2x+\(\dfrac{3}{4}\))2=0
Phân tích đa thức thành nhân tử = phương pháp dùng hằng đẳng thức
a) (3x-1)2 -16
b) (2x+5)2- (x-9)2
c) (y3 +8)+(y2 -4)
d) x4 -1
e)81 y2-(y2+6y)2
f) 9(x-5y)2-16(x+y)2
1). \(4x^2+4x+1\)
2). \(9x^2-24xy+16y^2\)
3). \(-x^2+10x-25\)
4). \(1+12x+36x^2\)
5). \(\dfrac{x^2}{4}+2xy+4y^2\)
6). \(4x^2+4xy+y^2\)
7). \(\dfrac{1}{9}x^2-\dfrac{2}{3}x+1\)
8). \(x^2-x+\dfrac{1}{4}\)
9). \(x^2+2x+1\)
10). \(-y^2+2yz-z^2\)
11). \(4x^2-12xy+9y^2\)
12) \(-4x^2+2x-\dfrac{1}{4}\)
13). \(x^2+10x+25\)
14) \(x^2+8x+16\)
15). \(x^2-6x+9\)
16). \(4x^2+12x+9\)
17). \(4x^2+20x^2+25\)
18). \(-9x^4+12x^2y^2-4y^4\)
19). \(x^{10}-4x^8+4x^6\)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
1). \(x^2y^2-a^2b^2\)
2). \(9x^2-25y^2\)
3). \(x^2-\dfrac{1}{9}\)
4). \(16x^2-49\)
5). \(x^2-4\)
6). \(9x^2-25\)
7). \(x^2-1\)
8). \(x^4-y^4\)
9). \(x^4-y^2\)
10). \(25x^2-1\)
11). \(x^2-16\)
12). \(25-4x^4\)
13). \(\dfrac{1}{36}a^2-\dfrac{1}{4}b^2\)
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử
a) \(x^2+4x+4\) b) \(6x-9-x^2\) c) \(x^2-16\) d) \(9x^2-25\)
e)\(x^4-y^4\) f) \(x^6-y^6\) g) \(8x^3-\dfrac{1}{27}\) h) \(27x^3+\dfrac{1}{64}\)
bài 4 : tìm x biết
a,4x2-49=0
b,x2+36=12x
c,\(\dfrac{1}{16}x^2\)-x+4=0
d,x3-3\(\sqrt{3x^2}\)+9x-3\(\sqrt{3}\)=0
e,(x-2)2-16=0
f,x2-5x-14=0
g,8x(x-3)+x-3=0
Bài 14: Tìm x
a. x - 3 = (3 - x)2
b. x3 +\(\dfrac{3}{2}\)x2 +\(\dfrac{3}{4}\)x +\(\dfrac{1}{8}\) = \(\dfrac{1}{64}\)
c. (2x - 5)2 - (5 + 2x)2 = 0
d. 27x3 - 54x2 + 36 = 8
e. x2 - 10x = -25
f. 4x2 - 4x = -1
Bài 15: Phân tích đa thức thành nhân tử
b. 25x2 - 0,09
f. (x2 + 4)2 - 16x2
Bài 16: Phân tích đa thức thành nhân tử
a. x4 - y4
d. 9 (x - y)2 - 4 (x + y)2
e. (4x2 - 4x +1) - (x + 1)2
Bài 17: Phân tích đa thức thành nhân tử
a. x4 + 2x2 +1
d. (x + y)2 - 2 (x +y) +1
f. (x + y)3 - x3 - y3
1) Tìm x a. (4x - 1 )² - 8 ( x - 2 ) ( 3 + 2x ) = 15 b. ( 5x - 2 ) ( x - 2 ) - 4 ( x - 3 ) = x² + 3 2) pt đa thức thành nhân tử a. 5x² - 10xy + 5y² - 20z² b. a³ - ay - a²x + xy c. 3x² - 6xy + 3y² - 12z² d. x² - y² + 2yz - z² e. x² - 2xy + tx - 2ty mình cảm ơn ạ
B1. phân tích đa thức sau thành nhân tử
a. 9x2 + 90x + 225 - ( x - 7)2
b. 49( y - 4 )2 - 9y2 - 36y + 36
B2 tính giá trị biểu thức
a. A = xy - 4y - 5y + 20 với x =14 , y=\(\dfrac{11}{2}\)
b. B= x2 + xy - 5x - 5y với x= -5, y= -8
B3. tìm x
a. 4x2 - 25 - (2x-5)(2x+7) =0
b. (x3 + 27 ) + (x+3)(x-9) =0
c. (2x3 + 2x2) + (3x2 + 3) =0
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
a, -x - y^2 + x^2 - y
b, x( x + y ) - 5x - 5y
c, x^2 - 5x + 5y - y^2
d, 5x^3 - 5x^2 y - 10x^2 + 10xy
e, 27x^3 - 8y^3
f, x^2 - y^2 - x - y
g, x^2 - y^2 - 2xy + y^2
h, x^2 - y^2 + 4 - 4x
i, x^3 + 3x^2 + 3x + 1 - 27z^3
k, 4x^2 + 4x - 9y^2 + 1
m, x^2 - 3x + xy - 3y
Giúp mình với mình đang cần rất gấp ạ