=>2x^2-2x+1/2+8y^2+4y+1/2=0
=>2(x-1/2)^2+8(y^2-1/2y+1/16)=0
=>2(x-1/2)^2+8(y-1/4)^2=0
=>x=1/2 và y=1/4
P=(x-2y)^2020=(1/2-1/2)^2020=0
=>2x^2-2x+1/2+8y^2+4y+1/2=0
=>2(x-1/2)^2+8(y^2-1/2y+1/16)=0
=>2(x-1/2)^2+8(y-1/4)^2=0
=>x=1/2 và y=1/4
P=(x-2y)^2020=(1/2-1/2)^2020=0
1. x^2-y^2-2x+2y 2. x^3-x+3x^2y+3xy^2+y^3-y. 3. 4x^4y^4+1. 4. x^2-2x-4y^2-4y. 5.x^3-x^2-x+1. 6.x^2y-x^3-9y+9x. 7.x^3-2x^2+x-xy^2. 8.x^2-2x-4y^2-4y.
Tìm giá trị lớn nhất( hoặc nhỏ nhất) của biểu thức sau :
a) x^2 - 4x + 1
b)(x-2).(x-6) +7
c)4x - x^2
d) x^2 - 2x + y^2 - 4y + 16
e)5x^2 + 9y^2 - 12xy - 6x + 9
f)2x^2 + 2y^2 + 2xy - 10x - 8y + 41
Dạng 5: Phối hợp nhiều phương pháp
Bài 3: Phân tích đa thức sau thành nhân tử
a) 4x - 4y + x^2 - 2xy + y^2;
b) x^4 - 4x^3 - 8x^2 + 8x;
c) x^3 + x^2 - 4x - 4;
d) x^4 - x^2 + 2x - 1;
e) x^4 + x^3 + x^2 + 1;
f) x^3 - 4x^2 + 4x - 1;
Bài 4: Phân tích đa thức sau thành nhân tử
a) x^3 + x^2y - xy^2 - y^3;
b) x^2y^2 + 1 - x^2 - y^2;
c) x^2 - y^2 - 4x + 4y;
d) x^2 - y^2 - 2x - 2y;
e) x^2 - y^2 - 2x - 2y;
f) x^3 - y^3 - 3x + 3y;
Bài 5: Tìm x biết
a) x^3 - x^2 - x + 1 = 0;
b) (2x^3 - 3)^2 - (4x^2 - 9) = 0;
c) x^4 + 2x^3 - 6x - 9 = 0;
d) 2(x+5) - x^2 - 5x = 0;
Bài 1 : phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a. x - 2y + x2 - 4y2
b. x2 - 4x2y2 + y2 + 2xy
c. x6 - x4 + 2x3 + 2x2
d. x3 + 3x2 + 3x + 1 - 8y3
Bài 1 : Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a. x - 2y + x2 - 4y2
b. x2 - 4x2y2 + y2 + 2xy
c. x6 - x4 + 2x3 + 2x2
d. x3 + 3x2 + 3x + 1 - 8y3
Chứng minh rằng :
1,x2-2x+2y2+8y+9 >= 0
Phân tích đa thức sau thành nhân tử
9y^3-y
8y^3-2y(1-2y)^2
2x^3-8x^2+8x
2x^4-6x^3+6x^2-2x
x^3-6x^2y+9xy^2-x
5x^4-15x^3y+15x^2y^2-5xy^3-5x
3x^2+3xy-x-y
6xy-x^2-y^2+25
7m-7n-m^2+2mn-n^2
3xy-3xz+2xyz-xy^2-xz^2
phân tích đa thức thành nhân tử
a) x^3 +x^2y -xy^2 -y^3
b) x^2y^2 +1 -x^2 -y^2
c) x^2 -y^2 -4x +4y
d) x^2 -y^2 -2x -2y
phân tích đa thức thành nhân tử
a/ x^3+x^2y-xy^2-y^3
b/x^2y^2+1-x^2-y^2
c/x^2-y^2-4x+4y
d/x^2-y^2-2x-2y
e/x^3-y^3-3x+3y