Những từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc: cội nguồn, gốc gác…
Tìm các từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc:nơi chôn rau cắt rốn, quê hương,đất nước,giang sơn,Tổ quốc,..
- Từ đồng nghĩa với nguồn gốc là : quê hương , cội nguồn , quê cha đất tổ , nơi chôn rau cắt rốn ,....
- Từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc là : cội nguồn , gốc gác , quê hương , giang sơn ,...
b) Những từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc: cội nguồn, gốc gác…