Giải pt sau
a)x^2+6=xy-y^2
b) 4x^2+4x+y^2=24
c) 2x+5y=48
d) 10x+y=18
e) 4x^2+5y^2=145
f) ||x-2|+3|=5
:-? Giải các phương trình nghiệm nguyên sau:
a) xy + 3x – y = 38 b)2x + 1 = y( x2 + x + 1) c)yx2 + ( y- 2) x + y – 1 = 0
d)2x2 + y2 - 2xy + 2y -6x + 5 = 0 e)x2 - 4xy + 5y2 =16
rút gọn các phân thức
a) \(\frac{x^2-16}{4x-x^2}\left(x\ne0,x\ne4\right)\) d) \(\frac{a^2+b^2-c^2+2ab}{a^2-b^2+c^2+2ab}\)
b) \(\frac{5\left(x-y\right)-3\left(y-x\right)}{10\left(x-y\right)}\left(x\ne y\right)\) c) \(\frac{\left(x+y\right)^2-z^2}{x+y+z}\left(x+y+z\ne0\right)\)
e)\(\frac{a^3+b^3+c^3}{a^2+b^2+c^2-ab-bc-ac}\)
1 Rút gon các biểu thức sau:
a) (y-3)(y+3) ; b) (m+n)(m^2-mn+n^2) ; c) (2-a)(4+2a+a^2)
d) (a-b-c)^2-(a-b+c)^2 ; e) (a-x-y)^3-(a+x-y)^3
f) (1+x+x^2)(1-x)(1+x)(1-x+x^2)
Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a. 1 - 4x2
b. 8 - 27x3
c. 27 + 27x + 9x 2 + x3
d. 2x3 + 4x2 + 2x
e. x2 - 5x - y2 + 5y
f. x2 - 6x + 9 - y2
g. 10x (x - y) - 6y(y - x)
h. x2 - 4x - 5
i. x4 - y4
Bài 2: Tìm x, biết
a. 5(x - 2) = x - 2
b. 3(x - 5) = 5 - x
c. (x +2)2 - (x+ 2) (x - 2) = 0
Bài 3: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
a. A = x2 - 6x + 11
b. B = 4x2 - 20x + 101
c. C = -x2 - 4xy + 5y2 + 10x - 22y + 28
9 Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a) 9xy^2-18x^2y ; b) 6x^2-2y ; c)7x(x-y)-14y(y-x)
d)7-x^2 ; e) 16+8x+x^2 ; f)1-27x^3
g) x^3-9x^2+27x-27 ; h) (x+2y)^2-16y^2 ; i) x^3-64y^3
9 Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a) 9xy^2-18x^2y ; b) 6x^2-2y ; c)7x(x-y)-14y(y-x)
d)7-x^2 ; e) 16+8x+x^2 ; f)1-27x^3
g) x^3-9x^2+27x-27 ; h) (x+2y)^2-16y^2 ; i) x^3-64y^3
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 5x - 5y
b) 3xy2 + x2y
c) 12x2y - 18xy2 - 30y3
d) -17x3y - 34x2y2 + 51xy3
e) x(y - 1) + 3(y - 1)
f) 162(x - y) - 10y(y - x)
5 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
a) A=x^2+4x+1 ; b) B=x^2-10x+16 ; C= x^2+5x-6
d) x^2-x+1 ; e)E=x^2+x+2
tìm GTNN của các bt
a, A=2x2+y2-2xy-2x+3
b,B=x2-2xy+2y2+2x-10y+17
c,C=x2-xy+y2-2y-2x
d,D=x2+xy+y2-3y-3x
e,E=2x2+2xy +5y2-8x-22y