1. Read the text quickly. The following words may be new to you. What do you think they mean? Compare your ideas with a partner's.
(Đọc nhanh văn bản. Những từ sau đây có thể là mới đối với bạn. Bạn nghĩ chúng có nghĩa là gì? So sánh ý tưởng của bạn với ý tưởng của bạn.)
bodybuilder calories carbohydrates average contains muscle |
- bodybuilder: vận động viên thể hình
- calories: calo
- carbohydrates: carbohydrat
- average : trung bình
- contains: chứa đựng
- muscle: cơ bắp