Đặt câu với các từ sau:
To bow out of st: nghỉ hưu/từ giã khỏi việc làm gì
To nudge one's way into st: thôi thúc bản thân làm gì/dấn thân vào việc gì
On top of all that/this.........: ngoài ra/bên cạnh những điều đó
To catch oneself: bất chợt dừng lại, chợt kìm nén bản thân lai
To resent st: bực tức, phẫn nộ trước điều gì
To urge sb to V: thôi thúc ai làm gì
To have the urge to V: có 1 sự thôi thúc phải làm gì
Đặt câu với các từ sau:
Irritating = provoking = annoying (adj): gây khó chịu, bực mình.
To adapt to st: thích nghi với cái gì
To cram st into: nhồi nhét cái gì vào đầu
To photosynthesize: quang hợp
To devour: ăn tươi, nuốt sống
To lodge in sw: cư trú, sống trong đâu