Đặt câu với các từ sau:
To bow out of st: nghỉ hưu/từ giã khỏi việc làm gì
To nudge one's way into st: thôi thúc bản thân làm gì/dấn thân vào việc gì
On top of all that/this.........: ngoài ra/bên cạnh những điều đó
To catch oneself: bất chợt dừng lại, chợt kìm nén bản thân lai
To resent st: bực tức, phẫn nộ trước điều gì
To urge sb to V: thôi thúc ai làm gì
To have the urge to V: có 1 sự thôi thúc phải làm gì
Những dạng này bạn có thể tra từ điển mà
Trong từ điển có nha bạn. Học lên dịch cũng đc