In pairs: What food and drinks can you buy at your school? Which are healthy and which are unhealthy?
(Làm theo cặp: Bạn có thể mua thực phẩm và đồ uống gì ở trường? Cái nào tốt cho sức khỏe và cái nào không tốt cho sức khỏe?)
In pairs: What food and drinks can you buy at your school? Which are healthy and which are unhealthy?
(Làm theo cặp: Bạn có thể mua thực phẩm và đồ uống gì ở trường? Cái nào tốt cho sức khỏe và cái nào không tốt cho sức khỏe?)
a. Listen to an interview with James Olive. Where is the interview taking place?
(Nghe bài phỏng vấn với James Olive. Bài phỏng vấn diễn ra ở đâu?)
1. in a school cafeteria (trong một quán cà phê của trường)
2. on TV (trên TV)
Thảo luận (3)Hướng dẫn giải
b. Now, listen and circle.
(Bây giờ, nghe và khoanh tròn.)
1. What does James do?
(James làm gì?)
A. Sells healthy food.
(Bán đồ ăn tốt cho sức khỏe.)
B. Tells schools to sell healthy food.
(Yêu cầu các trường học bán thực phẩm lành mạnh.)
C. Helps adults eat healthier food.
(Giúp người lớn tuổi ăn thực phẩm lành mạnh hơn.)
2. What do lots of schools sell?
(Trường học bán những thứ gì?)
A. Salad and smoothies.
(Salad và sinh tố.)
B. Fast food.
(Đồ ăn nhanh.)
C. Fruits and nuts.
(Quả và các loại hạt.)
3. According to James, what makes students feel tired?
(Theo James, điều gì khiến học sinh cảm thấy mệt mỏi?)
A. Having fast food and soda.
(Ăn đồ ăn nhanh và uống soda.)
B. Eating small lunches.
(Ăn bữa trưa nhẹ.)
C. Studying at school.
(Học ở trường)
4. What is "brain food"?
(Thức ăn cho não là gì?)
A. Food that looks like brains.
(Thức ăn giống não.)
B. Food with lots of sugar and salt.
(Thức ăn nhiều đường và muối.)
C. Food that helps you study better.
(Thức ăn giúp bạn học tốt hơn.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
1. B 2. B 3. A 4. C 1 - B: What does James do? - B. Tells schools to sell healthy food.
(James làm gì? - Yêu cầu các trường học bán thực phẩm lành mạnh.)
Thông tin: Sure. I go to schools around the country and ask principals to sell healthier food in their cafeterias.
(Chắc chắn rồi. Tôi đến các trường học trên khắp đất nước và yêu cầu các hiệu trưởng bán thực phẩm lành mạnh hơn trong nhà ăn của họ.)
2 - B. What do lots of schools sell? - Fast food.
(Trường học bán những thứ gì? - Đồ ăn nhanh.)
Thông tin: Well, lots of schools only sell food and drinks like pizza, burgers, and soda.
(Chà, rất nhiều trường học chỉ bán đồ ăn và thức uống như pizza, bánh mì kẹp thịt và nước ngọt.)
3 - A. According to James, what makes students feel tired? - Having fast food and soda.
(Theo James, điều gì khiến học sinh cảm thấy mệt mỏi? - Ăn đồ ăn nhanh và uống soda.)
Thông tin: In just a few hours after eating lunch, they will feel tired and it will be harder to listen in class.
(Chỉ trong vài giờ sau khi ăn trưa, họ sẽ cảm thấy mệt mỏi và khó tập trung hơn trong lớp.)
4 - C. What is "brain food"? - Food that helps you study better.
(Thức ăn cho não là gì? - Thức ăn giúp bạn học tốt hơn.)
Thông tin: Instead, cafeterias should sell "brain food" like fruits and nuts. These foods help you study better and feel much healthier.
(Thay vào đó, các quán ăn tự phục vụ nên bán "thức ăn cho não" như trái cây và các loại hạt. Những thực phẩm này giúp bạn học tập tốt hơn và cảm thấy khỏe mạnh hơn rất nhiều.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
a. Read Tony's letter and circle who you think Mrs. Clancy is.
(Đọc lá thư của Tony và khoanh đáp án bạn nghĩ cô Clancy là ai.)
1. Tony's math teacher (Giáo viên toán của Tony)
2. Tony's school principal (Hiệu trưởng trường học của Tony)
Thảo luận (2)Hướng dẫn giảiChọn 2. Tony's school principal (Hiệu trưởng trường học của Tony)
Giải thích: Bức thư của Tony nói về việc đưa ra ý kiến thay đổi thực phẩm trong quán ăn của trường, nên Hiệu trưởng có quyền quyết định, không liên quan gì đến giáo viên toán của Tony.
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
b. Now, read and circle the correct answer.
(Bây giờ, đọc và khoanh đáp án đúng.)
1. What street does Tony live on?
a. West Street
b. Elk Avenue
c. Fort Lauderdale
2. What does the cafeteria sell now?
a. salads
b. soda
c. fruit
3. How does the food make students feel?
a. good
b. unhealthy
c. tired
4. What does Tony want the cafeteria to sell?
a. fruit juice
b. fast food
c. fresh fruit
Thảo luận (2)Hướng dẫn giải
c. In pairs: What can you buy in your school cafeteria?
(Làm theo cặp: Bạn có thể mua gì ở quán tự phục vụ ở trường học?)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: What can you buy in your school cafeteria?
(Bạn có thể mua gì ở quán tự phục vụ ở trường học?)
B: I can buy fast food, noodle, milk,...
(Tôi có thể mua đồ ăn nhanh, mì tôm, sữa,...)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
a. Read about writing request letters. Then, read Tony's letter again and fill in the labels.
(Đọc yêu cầu viết thư. Sau đó đọc lại thư của Tony và điền vào các nhãn.)
Writing Skill (Kỹ năng viết) Writing request letters (Cách viết thư yêu cầu ) To make requests effectively in a letter, you should: (Để viết một lá thư yêu cầu hiệu quả, bạn nên) 1.Write your address at the top and the receiver's address below. (Viết địa chỉ của bạn ở trên cùng và địa chỉ người nhận phía dưới.) 2. Write a greeting. (Viết lời chào.) 3. Say who you are and why you are writing. (Nói bạn là ai và lý do bạn viết thư.) 4. Introduce the problem. (Đề xuất vấn đề.) 5. Give useful solutions. (Đưa ra giải pháp có ích.) 6. Ask the reader to do something. (Nhờ người đọc làm gì.) 7. Finish the letter with a farewell and your name. (Kết thư với 1 lời tạm biệt và tên của bạn.) |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải(1) Write your address at the top and the receiver's address below.
(Viết địa chỉ của bạn ở trên cùng và địa chỉ người nhận phía dưới.)
(2) Write a greeting. (Viết lời chà.)
(3) Say who you are and why you are writing. (Nói bạn là ai và lý do bạn viết thư.)
(4) Introduce the problem. (Đề xuất vấn đề.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
b. Number the sentences (1-7). Use the skill box to help you.
(Đánh số các câu (1-7). Sử dụng kỹ năng trong hộp để giúp bạn.)
a. The cafeteria sells lots of fast food and it makes the students tired.
(Quán ăn tự phục vụ bán nhiều đồ ăn nhanh và nó khiến học sinh mệt.)
b. Joe Adams, 167 Clay Hall Drive, Grantham, G1 5EP
Ms. Jones, 29 Woodland Road, Grantham, G1 5ED
c. Dear Ms. Jones, (Cô Jones thân mến,)
d. My name is Joe from Class 7B and I am writing to ask for more healthy food in the cafeteria.
(Tên em là Joe học lớp 7B và em viết thư để hỏi thêm về thực phẩm lành mạnh trong quán ăn tự phục vụ.)
e. Sincerely,
Joe Adams
f. I think it should sell some salad and fruit juices.
(Em nghĩ nó nên bán nhiều salad và nước ép hoa quả)
g. Please help us and make the cafeteria healthier.
(Mong cô giúp chúng em và làm cho quán ăn trở nên lành mạnh hơn.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải4a. The cafeteria sells lots of fast food and it makes the students tired.
1b. Joe Adams, 167 Clay Hall Drive, Grantham, G1 5EP
Ms. Jones, 29 Woodland Road, Grantham, G1 5ED
2c. Dear Ms. Jones, (Cô Jones thân mến,)
3d. My name is Joe from Class 7B and I am writing to ask for more healthy food in the cafeteria.
7e. Sincerely,
Joe Adams
5f. I think it should sell some salad and fruit juices.
6g. Please help us and make the cafeteria healthier.
(Trả lời bởi Bagel)
a. In pairs: Look at the pictures. Discuss which foods you think would help you study better. Why or why not? Can you buy any of these at your school?
(Nhìn bức tranh. Thảo luận thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn. Tại sao hoặc tại sao không? Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: Which foods you think would help you study better?
(Thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn?)
B: I think nuts and strawberries.
(Tôi nghĩ hạt điều và dâu tây.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because they are healthy and rich in nutrients.
(Vì chúng tốt cho sức khỏe và giàu dinh dưỡng.)
A: What about noodles and ice - cream?
(Vậy còn mì và kem thì sao?)
B: I think noodle and ice - cream are unhealthy and make me feel tỉed.
(Tôi nghĩ chúng không tốt cho sức khỏe và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)
A: Can you buy any of these at your school?
(Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)
B: No. I only can buy ice-cream and noodles at my school.
(Không. Tôi chỉ có thể mua kem và mì ở trường.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
b. Now, complete the table about your school. Address of your school
(Bây giờ, hoàn thành bảng về trường của bạn.)
Address of your school |
|
Name of your principal |
|
Unhealthy things you can buy in your cafeteria |
|
Healthy things you want in your cafeteria |
|
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiAddress of your school
(Địa chỉ trường)
158 Bach Mai, Ha Noi
(158 Bạch Mai, Hà Nội)
Name of your principal
(Tên hiệu trưởng)
Nguyen Van Tuan
(Nguyễn Văn Tuấn)
Unhealthy things you can buy in your cafeteria
(Thứ không tốt cho sức khỏe bạn có thể mua ở quán ăn tự phục vụ)
soda, fast food
(soda, thức ăn nhanh)
Healthy things you want in your cafeteria
(Thứ tốt cho sức khỏe bạn muốn ở quán ăn tự phục vụ)
fruit, milk
(hoa quả, sữa)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)