Lesson 3

Let's talk! (SGK I-learn Smart World)

Hướng dẫn giải

A: What food and drinks can you buy at your school?

(Bạn có thể mua thực phẩm và đồ uống gì ở trường?)

B: I can buy soda and milk. 

(Tôi có thể mua soda và sữa.)

A: Which are healthy and which are unhealthy?

(Cái nào tốt cho sức khỏe và cái nào không tốt cho sức khỏe?)

B: I think soda is unhealthy, milk is healthy. 

(Tôi nghĩ soda không tốt cho sức khỏe, sữa tốt cho sức khỏe.)

(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
Thảo luận (1)

Listening a (SGK I-learn Smart World)

Hướng dẫn giải
Thảo luận (3)

Listening b (SGK I-learn Smart World)

Hướng dẫn giải
1. B2. B3. A4. C

1 - B: What does James do? - B. Tells schools to sell healthy food.

(James làm gì? - Yêu cầu các trường học bán thực phẩm lành mạnh.)

Thông tin: Sure. I go to schools around the country and ask principals to sell healthier food in their cafeterias.

(Chắc chắn rồi. Tôi đến các trường học trên khắp đất nước và yêu cầu các hiệu trưởng bán thực phẩm lành mạnh hơn trong nhà ăn của họ.)

2 - B. What do lots of schools sell? - Fast food.

(Trường học bán những thứ gì? - Đồ ăn nhanh.)

Thông tin: Well, lots of schools only sell food and drinks like pizza, burgers, and soda.  

(Chà, rất nhiều trường học chỉ bán đồ ăn và thức uống như pizza, bánh mì kẹp thịt và nước ngọt.)

3 - A. According to James, what makes students feel tired? - Having fast food and soda.

(Theo James, điều gì khiến học sinh cảm thấy mệt mỏi? - Ăn đồ ăn nhanh và uống soda.)

Thông tin: In just a few hours after eating lunch, they will feel tired and it will be harder to listen in class.

(Chỉ trong vài giờ sau khi ăn trưa, họ sẽ cảm thấy mệt mỏi và khó tập trung hơn trong lớp.)

4 - C. What is "brain food"? - Food that helps you study better.

(Thức ăn cho não là gì? - Thức ăn giúp bạn học tốt hơn.)

Thông tin: Instead, cafeterias should sell "brain food" like fruits and nuts. These foods help you study better and feel much healthier.  

(Thay vào đó, các quán ăn tự phục vụ nên bán "thức ăn cho não" như trái cây và các loại hạt. Những thực phẩm này giúp bạn học tập tốt hơn và cảm thấy khỏe mạnh hơn rất nhiều.)

(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
Thảo luận (1)

Reading a (SGK I-learn Smart World)

Hướng dẫn giải

Chọn 2. Tony's school principal (Hiệu trưởng trường học của Tony)

Giải thích: Bức thư của Tony nói về việc đưa ra ý kiến thay đổi thực phẩm trong quán ăn của trường, nên Hiệu trưởng có quyền quyết định, không liên quan gì đến giáo viên toán của Tony.

(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
Thảo luận (2)

Reading b (SGK I-learn Smart World)

Hướng dẫn giải
Thảo luận (2)

Reading c (SGK I-learn Smart World)

Hướng dẫn giải

A: What can you buy in your school cafeteria?

(Bạn có thể mua gì ở quán tự phục vụ ở trường học?)

B: I can buy fast food, noodle, milk,... 

(Tôi có thể mua đồ ăn nhanh, mì tôm, sữa,...)

(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
Thảo luận (1)

Writing a (SGK I-learn Smart World)

Hướng dẫn giải

(1) Write your address at the top and the receiver's address below.

(Viết địa chỉ của bạn ở trên cùng và địa chỉ người nhận phía dưới.)

(2) Write a greeting. (Viết lời chà.)

(3) Say who you are and why you are writing. (Nói bạn là ai và lý do bạn viết thư.)

(4) Introduce the problem. (Đề xuất vấn đề.)

(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
Thảo luận (1)

Writing b (SGK I-learn Smart World)

Hướng dẫn giải

4a. The cafeteria sells lots of fast food and it makes the students tired.

1b. Joe Adams, 167 Clay Hall Drive, Grantham, G1 5EP

Ms. Jones, 29 Woodland Road, Grantham, G1 5ED

2c. Dear Ms. Jones, (Cô Jones thân mến,)

3d. My name is Joe from Class 7B and I am writing to ask for more healthy food in the cafeteria.

7e. Sincerely,

Joe Adams

5f. I think it should sell some salad and fruit juices.

6g. Please help us and make the cafeteria healthier.

(Trả lời bởi Bagel)
Thảo luận (1)

Speaking a (SGK I-learn Smart World)

Hướng dẫn giải

A: Which foods you think would help you study better?

(Thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn?)

B: I think nuts and strawberries.

(Tôi nghĩ hạt điều và dâu tây.)

A: Why?

(Tại sao?)

B: Because they are healthy and rich in nutrients.

(Vì chúng tốt cho sức khỏe và giàu dinh dưỡng.)

A: What about noodles and ice - cream?

(Vậy còn mì và kem thì sao?)

B: I think noodle and ice - cream are unhealthy and make me feel tỉed.

(Tôi nghĩ chúng không tốt cho sức khỏe và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)

A: Can you buy any of these at your school?

(Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)

B: No. I only can buy ice-cream and noodles at my school.

(Không. Tôi chỉ có thể mua kem và mì ở trường.)

(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
Thảo luận (1)

Speaking b (SGK I-learn Smart World)

Hướng dẫn giải

Address of your school

(Địa chỉ trường)

 158 Bach Mai, Ha Noi

(158 Bạch Mai, Hà Nội)

Name of your principal

(Tên hiệu trưởng)

 Nguyen Van Tuan

(Nguyễn Văn Tuấn)

Unhealthy things you can buy in your cafeteria

(Thứ không tốt cho sức khỏe bạn có thể mua ở quán ăn tự phục vụ)

 soda, fast food

(soda, thức ăn nhanh)

Healthy things you want in your cafeteria

(Thứ tốt cho sức khỏe bạn muốn ở quán ăn tự phục vụ)

 fruit, milk

(hoa quả, sữa)

(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
Thảo luận (1)