Unit 9 : DESERTS

soobin hoang son
Xem chi tiết
Huy Thắng Nguyễn
12 tháng 1 2018 lúc 21:05

sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng

1. raystadu -> saturday

2. thdrusya -> thursday

3. yeswendad -> wednesday

4. suyand -> sunday

5. fridya -> friday

6. ygmastn -> gymnast

7. vyeah -> heavy

8. thmou -> mouth

9. tesch -> chest

10. wolely -> yellow

Nguyễn Huyền Trâm
12 tháng 1 2018 lúc 21:32

1.Saturday

2.Thursday

3.Wednesday

4.Sunday

5.Friday

6.Gymnast

7.Heavy

8.Mouth

9.Chest

10.Yellow

Nguyễn Huyền Trâm
14 tháng 1 2018 lúc 8:59

1. Saturday

2.Thursday

3.Wednesday

4.Sunday

5.Friday

6.Gymnast

7.Heavy

8.Mouth

9.Chest

10.Yellow

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT

NHỚ LIKE MÌNH NHA leuleuleuleuleuleuleuleuleuleuleuleu