sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng
1. raystadu 5. fridya 9. tesch
2. thdrusya 6. ygmastn 10. wolely
3. yeswendad 7. vyeah
4. suyan 8. thmou
sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng
1. raystadu 5. fridya 9. tesch
2. thdrusya 6. ygmastn 10. wolely
3. yeswendad 7. vyeah
4. suyan 8. thmou
sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng
1. raystadu -> saturday
2. thdrusya -> thursday
3. yeswendad -> wednesday
4. suyand -> sunday
5. fridya -> friday
6. ygmastn -> gymnast
7. vyeah -> heavy
8. thmou -> mouth
9. tesch -> chest
10. wolely -> yellow
1.Saturday
2.Thursday
3.Wednesday
4.Sunday
5.Friday
6.Gymnast
7.Heavy
8.Mouth
9.Chest
10.Yellow
1. Saturday
2.Thursday
3.Wednesday
4.Sunday
5.Friday
6.Gymnast
7.Heavy
8.Mouth
9.Chest
10.Yellow
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT
NHỚ LIKE MÌNH NHA