Unit 4

Exercise 1 (SGK Global Success - Trang 109)

Exercise 2 (SGK Global Success - Trang 109)

Hướng dẫn giải

1 I didn't enjoy the exercise class, but it probably did me good.

(Tôi không thích lớp thể dục, nhưng có lẽ nó đã giúp ích cho tôi.)

2 He finds exams difficult, but he always does his best.

(Anh ấy thấy các kỳ thi khó, nhưng anh ấy luôn cố gắng hết sức.)

3 It wasn't my birthday yesterday – you made a mistake.

(Hôm qua không phải là sinh nhật của tôi – bạn đã phạm sai lầm.)

4 Both hotels look great, but we have to make a choice.

(Cả hai khách sạn đều tuyệt vời, nhưng chúng ta phải lựa chọn.)

5 I like your new haircut. It makes a big difference to your appearance.

(Tôi thích kiểu tóc mới của bạn. Nó tạo nên sự khác biệt lớn cho diện mạo của bạn.)

6 Did you see that motorbike? It was doing about 200 km/h!

(Bạn có thấy chiếc xe máy đó không? Nó đang chạy khoảng 200 km/h!)

(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)
Thảo luận (1)

Exercise 3 (SGK Global Success - Trang 110)

Hướng dẫn giải

*Nghĩa của từ vựng

armchair: ghế bành

basin: cái thau

blinds: cái rèm

bucket: cái xô

bunk bed: giường tầng

carpet: thảm

chandelier: đèn treo

cot: cũi

curtains: rèm cửa

desk: bàn làm việc

lamp: đèn

dishwasher: máy rửa chén

doormat: thảm chùi chân

duvet: chăn bông

fireplace: lò sưởi

freezer: tủ đông

fridge: tủ lạnh

hairdryer: máy sấy tóc

kettle: ấm đun nước

mattress: nệm

pillow: gối

radiator: bộ tản nhiệt

rug: tấm thảm

sink: bồn rửa

sofa: ghế sô pha

shutters: cửa chớp

stool: ghế đẩu

toaster: máy nướng bánh mì

tumble dryer: máy sấy quần áo

wall light: đèn tường

wardrobe: tủ quần áo

washing machine: máy giặt

Lời giải chi tiết:
loading...

(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)
Thảo luận (1)

Exercise 4 (SGK Global Success - Trang 110)

Hướng dẫn giải

1 three things you sit on.

(Ba thứ bạn ngồi lên)

Đáp án: armchair, sofa, stool.

(ghế bành, ghế sofa, ghế đẩu.)

2 four things you can fill with water.

(Bốn thứ bạn có thể đổ đầy nước)

Đáp án: basin, bucket, sink, bathtub.

(chậu, xô, bồn rửa, bồn tắm.)

3 at least nine things powered by electricity.

(Ít nhất chín thứ chạy bằng điện)

Đáp án: chandelier, lamp, dishwasher, hairdryer, kettle, radiator, wall light, washing machine, toaster.

(đèn chùm, đèn, máy rửa chén, máy sấy tóc, ấm đun nước, bộ tản nhiệt, đèn tường, máy giặt, máy nướng bánh mì.)

4 six things you usually find only in a bedroom.

(Sáu thứ bạn thường chỉ tìm thấy trong phòng ngủ)

Đáp án: cot, duvet, mattress, pillow, wardrobe, rug.

(cũi, chăn, nệm, gối, tủ quần áo, thảm.)

5 three things that cover windows.

(Ba thứ che cửa sổ)

Đáp án: blinds, curtains, shutters.

(rèm, rèm cửa, cửa chớp.)

6 three forms of lighting.

(Ba hình thức chiếu sáng)

Đáp án: chandelier, lamp, wall light.

(đèn chùm, đèn ngủ, đèn tường)

7 two things which can make a house warmer.

(Hai thứ có thể làm cho ngôi nhà ấm hơn)

Đáp án: radiator, fireplace.

(bộ tản nhiệt, lò sưởi.)

8 three things which you use to cover the floor, or part of it.

(Ba thứ mà bạn sử dụng để trải sàn nhà, hoặc một phần của nó)

Đáp án: carpet, rug, doormat.

(thảm, tấm thảm, thảm chùi chân.)

(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)
Thảo luận (1)