Unit 4

datcoder

Match the pictures (1-6) with six words from the list below.

Nguyễn  Việt Dũng
22 tháng 11 2023 lúc 22:13

*Nghĩa của từ vựng

armchair: ghế bành

basin: cái thau

blinds: cái rèm

bucket: cái xô

bunk bed: giường tầng

carpet: thảm

chandelier: đèn treo

cot: cũi

curtains: rèm cửa

desk: bàn làm việc

lamp: đèn

dishwasher: máy rửa chén

doormat: thảm chùi chân

duvet: chăn bông

fireplace: lò sưởi

freezer: tủ đông

fridge: tủ lạnh

hairdryer: máy sấy tóc

kettle: ấm đun nước

mattress: nệm

pillow: gối

radiator: bộ tản nhiệt

rug: tấm thảm

sink: bồn rửa

sofa: ghế sô pha

shutters: cửa chớp

stool: ghế đẩu

toaster: máy nướng bánh mì

tumble dryer: máy sấy quần áo

wall light: đèn tường

wardrobe: tủ quần áo

washing machine: máy giặt

Lời giải chi tiết:
loading...


Các câu hỏi tương tự
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết