OPTIONS - Extra listening and speaking

Bài 1 (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

1. EMOTICONS : biểu tượng cảm xúc

2. VIDEO CHATgọi video

3. LETTER : lá thư

4. SOCIAL MEDIA : phương tiện truyền thông

5. TEXT MESSAGE : tin nhắn văn bản

6. MOBILE PHONEđiện thoại di động

7. SYMBOLS : biểu tượng

* The mystery word is: CONVERSATIONS 

(Từ bí ẩn là: những cuộc trò chuyện)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Bài 2 (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

1.Our maths teacher isn’t feeling very well today.

(Giáo viên toán của chúng tôi hôm nay không được khỏe.)

2.Jake and his brother are playing football in the park.

(Jake và anh trai đang chơi đá bóng trong công viên)

3.His phone’s ringing but he isn’t answering.

(Điện thoại của anh ấy đổ chuông nhưng anh ấy không trả lời.)

4.My grandparents aren’t living with us now.

(Ông bà của tôi hiện không sống với chúng tôi.)

5.I’m afraid my landline isn’t working at the moment.

 (Tôi e rằng điện thoại cố định của tôi hiện không hoạt động.)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Bài 3 (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

1. 7(c) 3(v) 6(c) 3(c) = send (gửi)

2. 8(c) 6(v) 7(c) 8(v) 7(c) = top up (nạp tiền)

3. 3(c) 6(v) 9(c) 6(c) 5(c) 6(v) 2(v) 3(c) = download (tải xuống)

4. 4(c) 2(v) 6(c) 4(c) 8(v) 7(c) = hang up (cúp máy)

5. 7(c) 8(v) 8(c) = put (đặt,để)

6. 7(c) 7(c) 3(v) 2(v) 5(c) 8(v) 7(c) = speak up (nói to)

7. 5(c) 3(v) 2(v) 8(c) 3(v) = leave (để lại)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Bài 4 (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

1.

Student A: What’s Dan doing? (Dan đang làm gì?)

Student B: He’s reading a newspaper. (Ông ấy đang đọc báo.)

Student A: Where’s he sitting? (Ông ấy đang ngồi ở đâu?)

Student B: He’s sitting on a bench. (Ông ấy đang ngồi trên một chiếc ghế dài.)

Student A: Is he wearing a tie ? (Ông ấy đang đeo cà vạt phải không?)

Student B: -Yes, he is. (Vâng.)

2.

Student A: What’s Julie doing? (Julie đang làm gì?)

Student B: She’s playing tennis with her friend. (Cô ấy đang chơi quần vợt với bạn của cô ấy.)

Student A: Where’s she playing? (Cô ấy đang chơi ở đâu?)

Student B: She’s playing on the tennis court. (Cô ấy đang chơi trên sân tennis.)

Student A: Is she wearing a skirt? (Cô ấy có đang mặc váy không?)

Student B: Yes, she is. (Vâng.)

3.

Student A: What’s Thomas doing? (Thomas đang làm gì?)

Student B: He’s riding a bike. (Anh ấy đang đi xe đạp.)

Student A: Where’s he riding a bike? (Anh ấy đang đạp xe ở đâu?)

Student B: He’s riding on the trail. (Anh ấy đang đạp trên con đường mòn.)

Student A: Is he wearing a white T-shirt? (Anh ấy mặc áo phông trắng à?)

Student B: Yes, he is. (Vâng.)

4.

Student A: What’s Lena doing? (Lena đang làm gì?)

Student B: She’s holding a basket. (Cô ấy đang cầm một cái giỏ.)

Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)

Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)

Student A: Is she wearing a purple T-shirt? (Cô ấy đang mặc một chiếc áo phông màu tím phải không?)

Student B: Yes, she is. (Vâng.)

5.

Student A: What’s Ben doing? (Ben đang làm gì?)

Student B: He’s helping his mom put food on the picnic mat. (Anh ấy đang giúp mẹ đặt thức ăn lên thảm dã ngoại.)

Student A: Where’s he sitting? (Cậu ấy đang ngồi ở đâu?)

Student B: He’s sitting on a picnic mat. (Cậu ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)

Student A: Is he wearing jeans? (Anh ấy đang mặc quần jean phải không?)

Student B: Yes, he is. (Vâng.)

6.

Student A: What’s Katherine doing? (Katherine đang làm gì?)

Student B: She’s helping her mom. (Cô ấy đang giúp mẹ.)

Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)

Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)

Student A: Is she wearing a hairband? (Cô ấy đang đeo một chiếc băng đô phải không?)

Student B: Yes, she is. (Vâng.)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Bài 5 (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

*Present simple sentences:

1.Sam studies maths well.

(Sam học toán giỏi.)

2.Tony doesn’t walk to school everyday.

(Tony không đi bộ đến trường hàng ngày.)

3.Lucy speaks English fluently.

(Lucy nói tiếng Anh trôi chảy.)

4.Tom likes History.

(Tom thích môn lịch sử.)

5.Tim usually comes late.

(Tim thường đến muộn.)

*Present continuous sentences:

1.Vivian is reading a book. 

(Vivian đang đọc sách.)

2.Sally isn’t listening to the teacher. 

(Sally không lắng nghe giáo viên.)

3.Ben is writing an essay.

(Ben đang viết một bài luận.)

4.Sofia is looking at Tracy.

(Sofia đang nhìn Tracy.)

5.Andy is erasing the board.

 (Andy đang xóa bảng.)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)