4.WHO’S WHO? Work in pairs. Follow the instructions.
(AI LÀ AI? Làm việc theo cặp. Làm theo hướng dẫn.)
- Student A: Cover Picture B. Ask present continuous questions to find out where thepeople in the list are and what they’re doing.Write their names on Picture A.
- Student B: Answer Student A’s questions.Don’t give extra information!
What’s Dan doing? (Dan đang làm gì?)
Where’s he sitting? (Ông ấy đang ngồi ở đâu?)
Is he wearing a … ? (Ông ấy đang mặc… phải không?)
1.
Student A: What’s Dan doing? (Dan đang làm gì?)
Student B: He’s reading a newspaper. (Ông ấy đang đọc báo.)
Student A: Where’s he sitting? (Ông ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: He’s sitting on a bench. (Ông ấy đang ngồi trên một chiếc ghế dài.)
Student A: Is he wearing a tie ? (Ông ấy đang đeo cà vạt phải không?)
Student B: -Yes, he is. (Vâng.)
2.
Student A: What’s Julie doing? (Julie đang làm gì?)
Student B: She’s playing tennis with her friend. (Cô ấy đang chơi quần vợt với bạn của cô ấy.)
Student A: Where’s she playing? (Cô ấy đang chơi ở đâu?)
Student B: She’s playing on the tennis court. (Cô ấy đang chơi trên sân tennis.)
Student A: Is she wearing a skirt? (Cô ấy có đang mặc váy không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
3.
Student A: What’s Thomas doing? (Thomas đang làm gì?)
Student B: He’s riding a bike. (Anh ấy đang đi xe đạp.)
Student A: Where’s he riding a bike? (Anh ấy đang đạp xe ở đâu?)
Student B: He’s riding on the trail. (Anh ấy đang đạp trên con đường mòn.)
Student A: Is he wearing a white T-shirt? (Anh ấy mặc áo phông trắng à?)
Student B: Yes, he is. (Vâng.)
4.
Student A: What’s Lena doing? (Lena đang làm gì?)
Student B: She’s holding a basket. (Cô ấy đang cầm một cái giỏ.)
Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is she wearing a purple T-shirt? (Cô ấy đang mặc một chiếc áo phông màu tím phải không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
5.
Student A: What’s Ben doing? (Ben đang làm gì?)
Student B: He’s helping his mom put food on the picnic mat. (Anh ấy đang giúp mẹ đặt thức ăn lên thảm dã ngoại.)
Student A: Where’s he sitting? (Cậu ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: He’s sitting on a picnic mat. (Cậu ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is he wearing jeans? (Anh ấy đang mặc quần jean phải không?)
Student B: Yes, he is. (Vâng.)
6.
Student A: What’s Katherine doing? (Katherine đang làm gì?)
Student B: She’s helping her mom. (Cô ấy đang giúp mẹ.)
Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is she wearing a hairband? (Cô ấy đang đeo một chiếc băng đô phải không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)