OPTIONS - Extra listening and speaking

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

4.WHO’S WHO? Work in pairs. Follow the instructions.

(AI LÀ AI? Làm việc theo cặp. Làm theo hướng dẫn.)

- Student A: Cover Picture B. Ask present continuous questions to find out where thepeople in the list are and what they’re doing.Write their names on Picture A.

- Student B: Answer Student A’s questions.Don’t give extra information!

What’s Dan doing? (Dan đang làm gì?)

Where’s he sitting? (Ông ấy đang ngồi ở đâu?)

Is he wearing a … ? (Ông ấy đang mặc… phải không?)

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 0:38

1.

Student A: What’s Dan doing? (Dan đang làm gì?)

Student B: He’s reading a newspaper. (Ông ấy đang đọc báo.)

Student A: Where’s he sitting? (Ông ấy đang ngồi ở đâu?)

Student B: He’s sitting on a bench. (Ông ấy đang ngồi trên một chiếc ghế dài.)

Student A: Is he wearing a tie ? (Ông ấy đang đeo cà vạt phải không?)

Student B: -Yes, he is. (Vâng.)

2.

Student A: What’s Julie doing? (Julie đang làm gì?)

Student B: She’s playing tennis with her friend. (Cô ấy đang chơi quần vợt với bạn của cô ấy.)

Student A: Where’s she playing? (Cô ấy đang chơi ở đâu?)

Student B: She’s playing on the tennis court. (Cô ấy đang chơi trên sân tennis.)

Student A: Is she wearing a skirt? (Cô ấy có đang mặc váy không?)

Student B: Yes, she is. (Vâng.)

3.

Student A: What’s Thomas doing? (Thomas đang làm gì?)

Student B: He’s riding a bike. (Anh ấy đang đi xe đạp.)

Student A: Where’s he riding a bike? (Anh ấy đang đạp xe ở đâu?)

Student B: He’s riding on the trail. (Anh ấy đang đạp trên con đường mòn.)

Student A: Is he wearing a white T-shirt? (Anh ấy mặc áo phông trắng à?)

Student B: Yes, he is. (Vâng.)

4.

Student A: What’s Lena doing? (Lena đang làm gì?)

Student B: She’s holding a basket. (Cô ấy đang cầm một cái giỏ.)

Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)

Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)

Student A: Is she wearing a purple T-shirt? (Cô ấy đang mặc một chiếc áo phông màu tím phải không?)

Student B: Yes, she is. (Vâng.)

5.

Student A: What’s Ben doing? (Ben đang làm gì?)

Student B: He’s helping his mom put food on the picnic mat. (Anh ấy đang giúp mẹ đặt thức ăn lên thảm dã ngoại.)

Student A: Where’s he sitting? (Cậu ấy đang ngồi ở đâu?)

Student B: He’s sitting on a picnic mat. (Cậu ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)

Student A: Is he wearing jeans? (Anh ấy đang mặc quần jean phải không?)

Student B: Yes, he is. (Vâng.)

6.

Student A: What’s Katherine doing? (Katherine đang làm gì?)

Student B: She’s helping her mom. (Cô ấy đang giúp mẹ.)

Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)

Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)

Student A: Is she wearing a hairband? (Cô ấy đang đeo một chiếc băng đô phải không?)

Student B: Yes, she is. (Vâng.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết