II. Language

Pronunciation 1 (SGK Global Success - Trang 102)

Pronunciation 2 (SGK Global Success - Trang 102)

Vocabulary 1 (SGK Global Success - Trang 102)

Hướng dẫn giải

1 - d. extinct (adj): when a particular type of plant or animal stops existing

(tuyệt chủng: khi một loại thực vật hoặc động vật cụ thể ngừng tồn tại)

2 - a. survive (v): to continue to live or exist, usually despite difficulty or danger

(sống sót: tiếp tục sống hoặc tồn tại, thường bất chấp khó khăn hoặc nguy hiểm)

3 - b. captivity (n): the situation in which a person or animal is kept somewhere and is not allowed to leave

(bị giam cầm: tình trạng một người hoặc động vật bị giữ ở một nơi nào đó và không được phép rời đi)

4 - c. conserve (v): to protect the natural environment

(bảo tồn: bảo vệ môi trường tự nhiên)

5 - e. rare (adj): not common or frequent; very unusual

(hiếm: không phổ biến hoặc thường xuyên; rất bất thường)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Vocabulary 2 (SGK Global Success - Trang 103)

Hướng dẫn giải

1. Wild animals need to live in their natural habitats in order to survive.

(Động vật hoang dã cần sống trong môi trường sống tự nhiên của chúng để tồn tại.)

2. Many rare animals are in urgent need of protection.

(Nhiều loài động vật quý hiếm đang cần được bảo vệ khẩn cấp.)

3. Scientists estimate that every day around 150 species become extinct.

(Các nhà khoa học ước tính mỗi ngày có khoảng 150 loài bị tuyệt chủng.)

4. All the animals looked well after being released from captivity.

(Tất cả các loài động vật đều trông khỏe mạnh sau khi được thả ra khỏi nơi nuôi nhốt.)

5. A new law has been introduced to conserve wildlife in the area.

(Một luật mới đã được ban hành để bảo tồn động vật hoang dã trong khu vực.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Grammar 1 (SGK Global Success - Trang 103)

Hướng dẫn giải

1. If you don't release the sea turtle into the sea, it will die soon.

(Nếu bạn không thả rùa biển xuống biển, nó sẽ chết sớm.)

Giải thích: Câu điều kiện loại 1 “If + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).”

2. Raising people's awareness is as important to preserve wildlife as imposing strict laws.

(Nâng cao nhận thức của người dân để bảo tồn động vật hoang dã cũng quan trọng như việc áp đặt luật pháp nghiêm ngặt.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng “N1 + be + as + adj + as + N2.”

3. Unless we stop poaching, many endangered species will become extinct.

(Nếu chúng ta không ngừng săn bắn, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ bị tuyệt chủng.)

Giải thích: Câu điều kiện loại 1 với unless “Unless + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).” (nếu…không… thì…)

4. A monkey is more intelligent than you may think.

(Khỉ thông minh hơn bạn nghĩ.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài “S + be + more + adj + than + mệnh đề.”

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Grammar 2 (SGK Global Success - Trang 103)

Hướng dẫn giải

- Unless their natural habitats are protected, many endangered species will struggle to survive.

(Nếu môi trường sống tự nhiên của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng không được bảo vệ, chúng sẽ phải vật lộn để sinh tồn.)

- The Sumatran orangutan is even more intelligent than some people believe, capable of using tools and solving puzzles.

(Đười ươi Sumatra thậm chí còn thông minh hơn một số người tin, có khả năng sử dụng các công cụ và giải các câu đố.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)