Listen and repeat the examples above. Pay attention to the highlighted sounds.
Listen and repeat the examples above. Pay attention to the highlighted sounds.
Listen and underline the parts where assimilation occurs. Then practise reading the sentences in pairs.
1. Apes are larger than monkeys.
2. If fed properly, the bear will recover soon.
3. Both species benefit from living together.
4. Ten per cent of the world's population was infected by the virus.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
Match the words with their meanings.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1 - d. extinct (adj): when a particular type of plant or animal stops existing
(tuyệt chủng: khi một loại thực vật hoặc động vật cụ thể ngừng tồn tại)
2 - a. survive (v): to continue to live or exist, usually despite difficulty or danger
(sống sót: tiếp tục sống hoặc tồn tại, thường bất chấp khó khăn hoặc nguy hiểm)
3 - b. captivity (n): the situation in which a person or animal is kept somewhere and is not allowed to leave
(bị giam cầm: tình trạng một người hoặc động vật bị giữ ở một nơi nào đó và không được phép rời đi)
4 - c. conserve (v): to protect the natural environment
(bảo tồn: bảo vệ môi trường tự nhiên)
5 - e. rare (adj): not common or frequent; very unusual
(hiếm: không phổ biến hoặc thường xuyên; rất bất thường)
(Trả lời bởi datcoder)
Complete the sentences using the words in 1.
1. Wild animals need to live in their natural habitats in order to _______.
2. Many _______ animals are in urgent need of protection.
3. Scientists estimate that every day around 150 species become _______.
4. All the animals looked well after being released from _______.
5. A new law has been introduced to _______wildlife in the area.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. Wild animals need to live in their natural habitats in order to survive.
(Động vật hoang dã cần sống trong môi trường sống tự nhiên của chúng để tồn tại.)
2. Many rare animals are in urgent need of protection.
(Nhiều loài động vật quý hiếm đang cần được bảo vệ khẩn cấp.)
3. Scientists estimate that every day around 150 species become extinct.
(Các nhà khoa học ước tính mỗi ngày có khoảng 150 loài bị tuyệt chủng.)
4. All the animals looked well after being released from captivity.
(Tất cả các loài động vật đều trông khỏe mạnh sau khi được thả ra khỏi nơi nuôi nhốt.)
5. A new law has been introduced to conserve wildlife in the area.
(Một luật mới đã được ban hành để bảo tồn động vật hoang dã trong khu vực.)
(Trả lời bởi datcoder)
Combine the sentences using adverbial clauses of condition or comparison. Use the conjunctions in brackets and make any necessary changes.
1. You must release the sea turtle into the sea. Otherwise, it will die soon. (if)
→ ________________________________________________________
2. Raising people's awareness is important to preserve wildlife. Imposing strict laws is also important. (as... as)
→ ________________________________________________________
3. We must stop poaching. Otherwise, many endangered species will become extinct. (unless)
→ ________________________________________________________
4. A monkey is very intelligent. You may not think it is. (more... than)
→ ________________________________________________________
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. If you don't release the sea turtle into the sea, it will die soon.
(Nếu bạn không thả rùa biển xuống biển, nó sẽ chết sớm.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1 “If + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).”
2. Raising people's awareness is as important to preserve wildlife as imposing strict laws.
(Nâng cao nhận thức của người dân để bảo tồn động vật hoang dã cũng quan trọng như việc áp đặt luật pháp nghiêm ngặt.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng “N1 + be + as + adj + as + N2.”
3. Unless we stop poaching, many endangered species will become extinct.
(Nếu chúng ta không ngừng săn bắn, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ bị tuyệt chủng.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1 với unless “Unless + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).” (nếu…không… thì…)
4. A monkey is more intelligent than you may think.
(Khỉ thông minh hơn bạn nghĩ.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài “S + be + more + adj + than + mệnh đề.”
(Trả lời bởi datcoder)
Work in pairs. Make sentences about endangered animals using adverbial clauses of condition or comparison.
Example:
Punishment for hunting endangered animals is not as harsh as it should be.
If we don't protect giant pandas, they will soon become extinct.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải- Unless their natural habitats are protected, many endangered species will struggle to survive.
(Nếu môi trường sống tự nhiên của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng không được bảo vệ, chúng sẽ phải vật lộn để sinh tồn.)
- The Sumatran orangutan is even more intelligent than some people believe, capable of using tools and solving puzzles.
(Đười ươi Sumatra thậm chí còn thông minh hơn một số người tin, có khả năng sử dụng các công cụ và giải các câu đố.)
(Trả lời bởi datcoder)