II. Language

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Match the words with their meanings.

datcoder
21 tháng 9 lúc 20:07

1 - d. extinct (adj): when a particular type of plant or animal stops existing

(tuyệt chủng: khi một loại thực vật hoặc động vật cụ thể ngừng tồn tại)

2 - a. survive (v): to continue to live or exist, usually despite difficulty or danger

(sống sót: tiếp tục sống hoặc tồn tại, thường bất chấp khó khăn hoặc nguy hiểm)

3 - b. captivity (n): the situation in which a person or animal is kept somewhere and is not allowed to leave

(bị giam cầm: tình trạng một người hoặc động vật bị giữ ở một nơi nào đó và không được phép rời đi)

4 - c. conserve (v): to protect the natural environment

(bảo tồn: bảo vệ môi trường tự nhiên)

5 - e. rare (adj): not common or frequent; very unusual

(hiếm: không phổ biến hoặc thường xuyên; rất bất thường)