A Closer Look 1

Activity 1 (SGK Global Success - Trang 20)

Hướng dẫn giải
Thảo luận (2)

Activity 2 (SGK Global Success - Trang 20)

Hướng dẫn giải

1. A

2. C

3. D

4. A

5. C

1. A

The sky train is packed with commuters at rush hour.

(Chuyến tàu trên cao chật cứng hành khách vào giờ cao điểm.)

A. packed (+ with): đầy, chật kín => be packed with sth/sb: đầy, chật kín người/vật

B. full (+ of): đầy

C. busy: bận rộn

D. interesting: thú vị

2. C

The town's public amenities make it a liveable place for its residents.

(Các tiện ích công cộng của thị trấn làm cho nó trở thành một nơi đáng sống cho người dân.)

A. crowded (adj): đông đúc

B. boring (adj): nhàm chán

C. liveable (adj): đáng sống

D. dull (adj): tẻ nhạt

3. D

It's not always safe on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.

(Nó không phải lúc nào cũng an toàn trên tàu điện ngầm. Việc móc túi đôi khi vẫn diễn ra.)

A. careful (adj): cẩn thận

B. dangerous (adj): đáng sợ

C. noisy (adj): ồn ào

D. safe (adj): an toàn

4. A

It is often more convenient to live in the downtown than in the suburbs.

(Sống ở trung tâm thành phố thường thuận tiện hơn ở vùng ngoại ô.)

A. convenient (adj): thuận tiện

B. peaceful (adj): yên bình

C. quiet (adj): yên tĩnh

D. silent (adj): im lặng

5. C

Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It's a bustling city.

(Hồng Kông giống như một khu rừng bê tông với rất nhiều người trong đó. Đó là một thành phố nhộn nhịp.)

A. calm (adj): bình tĩnh

B. quiet (adj): yên tĩnh

C. bustling (adj): nhộn nhịp

D. high (adj): cao

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Trang 20)

Hướng dẫn giải

1. metro

2. public amenities

3. liveable

4. downtown

5. concrete jungles

6. safe

John: City life is great! People can travel by public transport, like buses and the (1) metro. There are good schools and hospitals, and other (2) public amenities such as parks, cinemas, and sports facilities. They make cities (3) liveable places for people.

(Cuộc sống ở thành phố thật tuyệt vời! Mọi người có thể đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng, như xe buýt và tàu điện ngầm. Có trường học và bệnh viện tốt, và tiện ích công cộng khác như công viên, rạp chiếu phim và các cơ sở thể thao. Họ làm cho thành phố thành nơi đáng sống cho người dân.)

Jenny: City life is terrible! The (4) downtown area is too crowded. Public transport is always packed with people. Some cities are like (5) concrete jungles with so many buildings. Some cities are not (6) safe because of high crime rates.

(Cuộc sống ở thành phố thật tồi tệ! Khu vực trung tâm thành phố quá đông đúc. Phương tiện công cộng luôn chật cứng người. Một số thành phố giống như khu rừng bê tông với rất nhiều tòa nhà. Một số thành phố không an toàn vì tỷ lệ tội phạm cao.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Trang 20)

Hướng dẫn giải

/aʊ/

/əʊ/

/eə/

- crowded /ˈkr.dɪd/

- outdoor /ˈtˌdɔːr/

- council /ˈkn.səl/

- locate /ləʊˈkeɪt/

- coastal /ˈkəʊ.stəl/

- overseas /ˌəʊ.vəˈsiːz/

- repair /rɪˈpr/

- square /skwr/

- airport /ˈ.pɔːt/

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 5 (SGK Global Success - Trang 20)

Hướng dẫn giải

Ghi chú: từ có chứa âm /ǝʊ/ được gạch chân; từ có chứa âm /aʊ/ được bôi màu vàng; từ có chứa âm /eǝ/ được bôi màu xanh.

1. They go shopping downtown.

(Họ đi mua sắm ở trung tâm thành phố.)

- go /ɡəʊ/

- downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/

2. The chairman comes from a coastal city.

(Chủ tịch đến từ một thành phố ven biển.)

- chairman /ˈtʃeə.mən/

- coastal /ˈkəʊ.stəl/

3. Buses in the old days were not as crowded as they are now.

(Xe buýt ngày xưa không đông như bây giờ.)

- old /əʊld/

- crowded /ˈkraʊ.dɪd/

- now /naʊ/

4. She gets around the city easily thanks to the apps on her phone.

(Cô ấy đi lại trong thành phố một cách dễ dàng nhờ các ứng dụng trên điện thoại.)

- around /əˈraʊnd/

- phone /fəʊn/

5. I hope we will arrive at the city square in time for the fashion show.

(Tôi hy vọng chúng ta sẽ đến quảng trường thành phố kịp giờ diễn ra buổi trình diễn thời trang.)

- hope /həʊp/

- square /skweər/

- show /ʃəʊ/

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)