Getting Started

Activity 1 (SGK Global Success - Trang 18)

Hướng dẫn giải

Tạm dịch:

Trang: Chào Ben. Xin lỗi tôi không thể trực tuyến sớm hơn. Tôi bị kẹt xe và về nhà muộn

Ben: Không sao đâu Trang. Bạn đã đi bằng xe buýt phải không?

Trang: Không. Bố tôi đón tôi. Tôi hiếm khi sử dụng xe buýt. Nó chậm và chật cứng người.

Ben: Tôi chủ yếu di chuyển bằng tàu điện ngầm. Nó đáng tin cậy hơn xe buýt.

Trang: Tuyệt vời.

Ben: Nhưng tình trạng tắc nghẽn giao thông ở London rất khủng khiếp. Bạn biết đấy, thành phố càng đông đúc thì đường phố càng tắc nghẽn.

Trang: Ừ... và chúng càng trở nên ô nhiễm hơn. Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nơi đây bụi bặm nên người ta dễ bị ngứa mắt.

Ben: Chắc cũng ồn ào lắm. Tiếng ồn có lẽ đôi khi khiến người ta cảm thấy căng thẳng.

Trang: Đúng rồi. Nhưng những tòa nhà mới làm cho thành phố trông hiện đại và hấp dẫn. Bạn có nhớ tòa nhà lớn ở trung tâm thành phố không?

Ben: Tất nhiên rồi. Bây giờ thế nào rồi? Khi tôi rời Việt Nam, họ đã gần hoàn thành nó.

Trang: À, bây giờ nó là một trung tâm mua sắm. Thanh thiếu niên thích nó vì nó hiện đại và vui nhộn.

Ben: Bạn có thường đến đó không?

Trang: Thỉnh thoảng. Tôi xem phim ở đó với chị tôi. Tôi muốn đến đó thường xuyên hơn, nhưng nó hơi đắt.

Ben: Ở Luân Đôn này cũng đắt lắm...

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Trang 19)

Hướng dẫn giải

1. T

2. F

3. T

4. F

5. T

1. T

The bus in Trang's city is slow and crowded.

(Xe buýt ở thành phố Trang chạy chậm và đông đúc.)

Thông tin: (Trang) I rarely use the bus. It's slow and packed with people.

(Tôi hiếm khi sử dụng xe buýt. Nó chậm và chật cứng người.)

2. F

The underground system in Ben's city is unreliable.

(Hệ thống ngầm ở thành phố Ben không đáng tin cậy.)

Thông tin: (Ben) I mostly get around by underground It's more reliable than the bus.

(Tôi chủ yếu di chuyển bằng tàu điện ngầm. Nó đáng tin cậy hơn xe buýt.)

3. T

There is a dusty and noisy construction site near Trang's house.

(Gần nhà Trang có công trường bụi bặm, ồn ào.)

Thông tin:

(Trang) There's a construction site in my neighbourhood. It's dusty, so people easily get itchy eyes.

(Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nơi đây bụi bặm nên người ta dễ bị ngứa mắt.)

(Ben) It must be noisy, too.

(Chắc cũng ồn ào lắm.)

4. F

Trang thinks new buildings make the city look ugly.

(Trang nghĩ những tòa nhà mới làm thành phố trông xấu xí.)

Thông tin: (Trang) But new buildings make the city look modern and attractive.

(Nhưng những tòa nhà mới làm cho thành phố trông hiện đại và hấp dẫn.)

5. T

Both Trang and Ben find shopping malls expensive.

(Cả Trang và Ben đều thấy trung tâm mua sắm đắt đỏ.)

Thông tin:

(Trang) Well, it's now a shopping mall. I want to go there more often, but it's a bit pricey.

(Vâng, bây giờ nó là một trung tâm mua sắm. Tôi muốn đến đó thường xuyên hơn, nhưng nó hơi đắt.)

(Ben) It's expensive here in London, too.

(Ở Luân Đôn này cũng đắt lắm.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Trang 19)

Hướng dẫn giải

1 - b. congested road (con đường tắc nghẽn)

2 - c. construction site (công trường xây dựng)

3 - a. the underground (tàu điện ngầm)

4 - e. itchy eyes (ngứa mắt)

5 - d. entertainment centre (trung tâm giải trí)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Trang 19)

Hướng dẫn giải

1.B

2.C

3.B

4.C

5.B

 

(Trả lời bởi Đỗ Hoàn)
Thảo luận (2)

Activity 5 (SGK Global Success - Trang 19)

Hướng dẫn giải

* Which suits you more, life in the city or in a village?

(Cái nào phù hợp với bạn hơn, cuộc sống ở thành phố hay ở làng quê?)

Student 1: Life in the city suits me better.

(Cuộc sống ở thành phố phù hợp với tôi hơn.)

Student 2. Life in the village suits me better.

(Cuộc sống ở nông thôn phù hợp với tôi hơn.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)