Match the words / phrases with their explanations.
1. downtown | a. an underground train system |
2. concrete jungle | b. a city or part of a city with many buildings next to each other |
3. sky train | c. the centre of a city, especially its main business area |
4. metro | d. things in a neighbourhood that make life more comfortable such as parks and shopping centres |
5. public amenities | e. a type of train that runs on a railway high above the ground |
1 – c. downtown: the centre of a city, especially its main business area
(trung tâm thành phố: trung tâm của một thành phố, đặc biệt là khu vực kinh doanh chính của nó)
2 – b. concrete jungle: a city or part of a city with many buildings next to each other
(rừng bê tông: một thành phố hoặc một phần của thành phố có nhiều tòa nhà cạnh nhau)
3 – e. sky train: a type of train that runs on a railway high above the ground
(tàu trên cao: một loại tàu chạy trên đường ray cao so với mặt đất)
4 – a. metro: an underground train system
(tàu điện ngầm: hệ thống tàu điện ngầm)
5 – d. public amenities: things in a neighbourhood that make life more comfortable such as parks and shopping centres
(tiện ích công cộng: những thứ trong khu phố giúp cuộc sống thoải mái hơn như công viên và trung tâm mua sắm)