Review

Buddy

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe 5 hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn 2 lần. Có 1 câu hỏi cho mỗi hội thoại. Với mỗi câu hỏi, chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)

Nguyễn Lê Phước Thịnh
14 tháng 2 2023 lúc 19:17

1A

2B

3C

4B

5A

Bình luận (0)
Quoc Tran Anh Le
9 tháng 10 2023 lúc 20:26

Bài nghe: 

When is Claire writing her essay?

(Khi nào thì Claire viết bài luận của cô ấy?)

Tim: Hi Claire, do you want to go out on Friday night?

(Chào Claire, bạn có muốn đi chơi vào tối thứ Sáu không?)

Claire: No, I can't. I have to write my essay.

(Không, mình không thể. Mình phải viết bài luận của mình.)

Tim: Too bad. How about Saturday?

(Tệ quá. Còn thứ Bảy thì sao?)

Claire: Oh, I'm meeting Jim. I'm free on Sunday.

(Ồ, mình định gặp Jim. Mình rảnh vào Chủ nhật.)

Tim: OK. Let's go out then.

(Được. Chúng mình đi chơi hôm đó nhé.)

1. Why is Simon disappointed?

(Tại sao Simon thất vọng?)

Beth: Hey Simon, you look upset. What's wrong?

(Này Simon, trông bạn có vẻ buồn. Có chuyện gì vậy?)

Simon: I'm really disappointed because I didn't do well on my geography test.

(Mình thực sự thất vọng vì đã không làm tốt bài kiểm tra địa lý của mình.)

Beth: Me too. I got a C. What did you get?

(Mình cũng vậy mà. Tôi bị điểm C. Bạn điểm gì?)

Simon: I got a B.

(Tôi bị  điểm B.)

Beth: David got an F. You should be happy.

(David bị điểm F. Bạn nên vui mừng.)

Simon: I guess so.

(Mình đoán vậy.)

2. Where is Lisa going to study?

(Lisa sẽ học ở đâu?)

Ben: The talk on studying abroad was interesting. Are you going to do it?

(Cuộc nói chuyện về du học rất thú vị. Bạn có dự định làm điều đó không?)

Lisa: Yeah. I think so. I want to travel and make some international friends.

(Ừ. Mình nghĩ vậy. Mình muốn đi du lịch và kết bạn với một số người bạn quốc tế.)

Ben: Where do you want to go?

(Bạn muốn đi đâu?)

Lisa: Well, I'm studying French and German, but I chose Germany because my uncle lives there. You're studying Spanish. Do you want to go to Spain?

(À, mình đang học tiếng Pháp và tiếng Đức, nhưng mình chọn Đức vì chú mình sống ở đó. Bạn đang học tiếng Tây Ban Nha. Bạn muốn đi Tây Ban Nha à?)

Ben: Hmm. Spain, or maybe South America.

(Hừm. Tây Ban Nha, hoặc có thể là Nam Mỹ.)

Lisa: Sounds great.

(Nghe tuyệt đấy.)

3. What is James doing tomorrow afternoon?

(Chiều mai James sẽ làm gì?)

Kate: Hey James. Do you want to go bowling tomorrow?

(Này James. Bạn có muốn đi chơi bowling vào ngày mai không?)

James: I can't. I'm playing basketball in the morning. Then, I have to do my homework in the afternoon.

(Mình không thể. Mình định chơi bóng rổ vào buổi sáng. Sau đó, mình phải làm bài tập về nhà vào buổi chiều.)

Kate: Hmm. Let's go in the evening.

(Hừm. Chúng mình đi vào buổi tối nhé.)

James: Sure, I'm free then.

(Chắc chắn rồi, lúc đó mình rảnh.)

4. What test did Mark pass?

(Mark đã qua bài kiểm tra nào?)

Tina: Hey Mark, you look happy.

(Này Mark, trông bạn có vẻ vui thế.)

Mark: Yeah, I'm pleased because I passed my test.

(Vâng, mình rất vui vì đã qua bài kiểm tra của mình.)

Tina: Was it your history test?

(Đó có phải là bài kiểm tra lịch sử của bạn không?)

Mark: No. That's tomorrow. I passed my geography test.

(Không. Đó là ngày mai. Mình đã qua bài kiểm tra địa lý của mình.)

Tina: I have my biology test tomorrow.

(Tôi có bài kiểm tra sinh học vào ngày mai.)

Mark: Good luck!

(Chúc may mắn!)

Tina: Thanks.

(Cảm ơn.)

5. What did Fiona do at school today?

(Fiona đã làm gì ở trường hôm nay?)

Fred: How was school today, Fiona?

(Hôm nay ở trường thế nào, Fiona?)

Fiona: It was good.

(Nó rất tốt.)

Fred: Did you write your essay?

(Bạn đã viết bài luận của bạn à?)

Fiona: No. I'll start writing it tomorrow. Today, I did my presentation.

(Không. Tôi sẽ bắt đầu viết nó vào ngày mai. Hôm nay, tôi đã làm bài thuyết trình của mình.)

Fred: Do you have any homework?

(Bạn có bài tập về nhà nào không?)

Fiona: No, but I have to practice for my guitar test later.

(Không, nhưng tôi phải luyện tập cho bài kiểm tra guitar sau này.)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết