Write the correct form of the verbs in brackets.
1. fancy (ride) _______ a buffalo
2. learn (use) _______ traditional farming tools
3. mind (not touch) _______ the displays
4. decide (make) _______ a kite
5. avoid (play) _______ on the streets
6. promise (learn) _______ more about the history of our village
1. riding | 2. to use | 3. not touching |
4. to make | 5. playing | 6. to learn |
1. fancy + V-ing: thích làm gì
fancy riding a buffalo
(thích cưỡi trâu)
2. learn + to V: học làm gì
learn to use traditional farming tools
(học cách sử dụng các công cụ nông nghiệp truyền thống)
3. mind + V-ing: bận tâm, phiền
mind not touching the displays
(tâm trí không chạm vào màn hình)
4. decide + to V: quyết định làm gì
decide to make a kite
(quyết định làm một con diều)
5. avoid + V-ing: tránh làm gì
avoid playing on the streets
(tránh chơi trên đường phố)
6. promise + to V: hứa làm gì
promise to learn more about the history of our village
(hứa sẽ tìm hiểu thêm về lịch sử của làng chúng tôi)