A Closer Look 2

Activity 1 (SGK Global Success - Trang 63)

Hướng dẫn giải

1. riding

2. to use

3. not touching

4. to make

5. playing

6. to learn

1. fancy + V-ing: thích làm gì

fancy riding a buffalo

(thích cưỡi trâu)

2. learn + to V: học làm gì

learn to use traditional farming tools

(học cách sử dụng các công cụ nông nghiệp truyền thống)

3. mind + V-ing: bận tâm, phiền

mind not touching the displays

(tâm trí không chạm vào màn hình)

4. decide + to V: quyết định làm gì

decide to make a kite

(quyết định làm một con diều)

5. avoid + V-ing: tránh làm gì

avoid playing on the streets

(tránh chơi trên đường phố)

6. promise + to V: hứa làm gì

promise to learn more about the history of our village

(hứa sẽ tìm hiểu thêm về lịch sử của làng chúng tôi)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Trang 63)

Hướng dẫn giải

1. wearing

2. to enter

3. replaying

4. telling

5. to do

 

1. fancy + V-ing: thích làm gì

I really fancy wearing this traditional cone hat at our Fashion Show.

(Tôi thực sự thích đội chiếc mũ nón truyền thống này tại buổi trình diễn thời trang của chúng tôi.)

2. decide + to V: quyết định làm gì

My brother has decided to enter the Back to Our Past Competition.

(Anh trai tôi đã quyết định tham gia Cuộc thi Trở lại quá khứ của chúng ta.)

3. mind + V-ing: bận tâm, phiền

Do you mind replaying that folk music? It's lovely.

(Bạn có phiền khi phát lại bản nhạc dân gian đó không? Nó thật dễ thương.)

4. avoid + V-ing: tránh làm gì

My uncle always avoids telling stories about his past.

(Chú tôi luôn tránh kể những câu chuyện về quá khứ của mình.)

5. plan + to V: lên kế hoạch làm gì

They plan to do research about life in Hue in the 19th century.

(Họ dự định nghiên cứu về cuộc sống ở Huế vào thế kỷ 19.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Trang 63)

Hướng dẫn giải

1. to learn    

2. working

3. to teach

4. making

5. to give

 

1. want + to V: muốn làm gì

We want to learn how to make toys from natural materials.

(Chúng tôi muốn học cách làm đồ chơi từ vật liệu tự nhiên.)

2. finish + V-ing: hoàn thành

Yesterday, we finished working on the poster for our Good Old Days project.

(Hôm qua, chúng tôi đã hoàn thành xong tấm áp phích cho dự án Good Old Days.)

3. promise + to V: hứa làm gì

I have promised to teach my grandfather how to find news online.

(Tôi đã hứa sẽ dạy ông tôi cách tìm tin tức trực tuyến.)

4. suggest + V-ing: gợi ý làm gì

My grandmother suggested making a traditional long dress for the wedding.

(Bà tôi đề nghị may một chiếc áo dài truyền thống cho đám cưới.)

5. agree + to V: đồng ý làm gì

Our group agreed to give a presentation about school uniforms in the 20th century.

(Nhóm chúng tôi đồng ý thuyết trình về đồng phục học sinh trong thế kỷ 20.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Trang 63)

Hướng dẫn giải

1. D

2. A

3. B

4. B

5. C

1. D

fancy + V-ing: thích làm gì

Sửa: to have => having

Just a few years ago, I would never fancy having a smart TV in my home.

(Chỉ vài năm trước, tôi chưa bao giờ thích có một chiếc TV thông minh trong nhà mình.)

2. A

promise + to V: hứa làm gì

Sửa: adding => to add

Tom promised to add some information about the past to his presentation.

(Tom hứa sẽ thêm một số thông tin về quá khứ vào bài thuyết trình của mình.)

3. B

decide + to V: quyết định làm gì

Sửa: learning => to learn

I've decided to learn how ethnic minority people use natural materials to dye cloth.

(Tôi quyết định tìm hiểu cách người dân tộc thiểu số sử dụng nguyên liệu tự nhiên để nhuộm vải.)

4. B

plan + to V: lên kế hoạch làm gì

Sửa: researching => to research

My children plan to research and make our family tree for the past hundred years.

(Các con tôi dự định nghiên cứu và lập cây phả hệ của chúng tôi suốt trăm năm qua.)

5. C

mind + V-ing: phiền, bận tâm làm gì

Sửa: to talk => talking

Do you mind not talking about the past in such a negative way?

(Bạn có phiền không nói về quá khứ theo cách tiêu cực như vậy không?)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 5 (SGK Global Success - Trang 63)

Hướng dẫn giải

1. For my future career, I want to become a banker.

(Vì sự nghiệp tương lai của tôi, tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng.)

2. Do you mind not interrupting me while I'm speaking?

(Bạn có phiền không ngắt lời tôi khi tôi đang nói không?)

3. We all agreed to meet at the restaurant for lunch.

(Tất cả chúng tôi đều đồng ý gặp nhau ở nhà hàng để ăn trưa.)

4. I have never fancied living in a forest.

(Tôi chưa bao giờ thích sống trong rừng.)

5. For our two-day holiday, I suggest visiting a nearby beach and enjoying some relaxing time by the sea.

(Đối với kỳ nghỉ hai ngày của chúng ta, tôi khuyên bạn nên ghé thăm một bãi biển gần đó và tận hưởng thời gian thư giãn bên bờ biển.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)