• Getting to know your exchange student
(Làm quen với sinh viên trao đổi của bạn)
- doing hobbies together (làm sở thích cùng nhau)
• Useful things to take with you
(Vật dụng hữu ích mang theo bên mình)
- carrying a dictionary (mang theo từ điển)
• Going to school in England (Đi học ở Anh)
- eating in the canteen (ăn ở canteen)
- wearing a uniform (mặc đồng phục)
• Advice about staying with an English family
(Lời khuyên về việc ở với một gia đình người Anh)
- helping with housework (giúp việc nhà)
- keeping your room tidy (giữ cho căn phòng của bạn gọn gàng)