| Chất | Phân loại | Đọc tên |
| CO2 | oxit axit | cacbon đioxit |
| H2CO3 | axit | axit cacbonic |
| Na2CO3 | muối | natri cacbonat |
| NaHCO3 | muối trung hòa | natri hidrocacbonat |
| NaOH | bazo | natri hidroxit |
| Fe(OH)3 | bazo | sắt (III) hidroxit |
| Fe2O3 | oxit bazo | sắt (III) oxit |
| CuO | oxit bazo | đồng oxit |
| Cu(OH)2 | bazo | đồng hidroxit |
| CuSO4 | muối | đồng sunfat |
| Na2S | muối | natri sunfua |
| P2O5 | oxit axit | điphotpho pentaoxit |
| H3PO4 | axit | axit photphoric |
| K3PO4 | muối | kali photphat |
| KH2PO4 | muối trung hòa | kali đihidrophotphat |
| K2HPO4 | muối trung hòa | kali hđrôphôtphat |
| SiO2 | oxit axit | silic đioxit |
| Mn2O7 | oxit axit | đimangan hepta oxit |
| CaCO3 | muối | canxi cacbonat |
| NaCl | muối | natri clorua |
| Chất | Phân loại | Đọc tên |
| CO2 | oxit axit | cacbon đioxit |
| H2CO3 | axit | axit cacbonic |
| Na2CO3 | muối | natri cacbonat |
| NaHCO3 | muối trung hòa | natri hidrocacbonat |
| NaOH | bazo | natri hidroxit |
| Fe(OH)3 | bazo | sắt (III) hidroxit |
| Fe2O3 | oxit bazo | sắt (III) oxit |
| CuO | oxit bazo | đồng oxit |
| Cu(OH)2 | bazo | đồng hidroxit |
| CuSO4 | muối | đồng sunfat |
| Na2S | muối | natri sunfua |
| P2O5 | oxit axit | điphotpho pentaoxit |
| H3PO4 | axit | axit photphoric |
| K3PO4 | muối | kali photphat |
| KH2PO4 | muối trung hòa | kali đihidrophotphat |
| K2HPO4 | muối trung hòa | kali hđrôphôtphat |
| SiO2 | oxit axit | silic đioxit |
| Mn2O7 | oxit axit | đimangan hepta oxit |
| CaCO3 | muối | canxi cacbonat |
| NaCl | muối | natri clorua |
Chúc bạn học tốt!
Câu này mà cũng hỏi sao bạn?
NaOH là bazơ: natri hydroxit
CuO là oxit bazơ: đồng oxit
NaCl là muối: natri clorua
tận Hà Nội mà hỏi câu này thì mk chịu bạn r đấy