Số thập phân gồm | Số thập phân |
Ba chục, bảy đơn vị, ba phần mười, sáu phần trăm, bốn phần nghìn. | 37,364 |
Năm trăm linh tám đơn vị, bốn mươi hai phần trăm. | 508,42 |
Không đơn vị, hai mươi lăm phần nghìn | 0,025 |
Một nghìn đơn vị, bảy mươi mốt phần nghìn | 1000,071 |
Đúng 0
Bình luận (0)