Unit 1E. Word Skills

datcoder

Match the highlighted phrasal verbs in the article with their definitions below.

1. to have a (good/bad) relationship with

2. to complete something

3. to match or equal

4. to use all of your supply of something

5. to succeed in finding or reaching somebody

6. to look and act like part of a group

7. to tolerate or be patient about something

Nguyễn  Việt Dũng
6 tháng 11 2023 lúc 14:52

1. to have a (good/bad) relationship with = get on with

(có mối quan hệ (tốt/xấu) với = hòa hợp với)

2. to complete something = go through with

(hoàn thành một cái gì đó = vượt qua)

3. to match or equal = live up

(phù hợp hoặc bằng = phù hợp)

4. to use all of your supply of something = run out of

(sử dụng tất cả các nguồn cung cấp của bạn của một cái gì đó = cạn kiệt)

5. to succeed in finding or reaching somebody = catch up with

(thành công trong việc tìm kiếm hoặc tiếp cận ai đó = đuổi kịp)

6. to look and act like part of a group = fit in with

(nhìn và hành động như một phần của một nhóm = phù hợp với)

7. to tolerate or be patient about something => put up with

(chịu đựng hoặc kiên nhẫn về một cái gì đó)


Các câu hỏi tương tự
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết