Unit 3A. Vocabulary

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn  Việt Dũng

Listen and write in your notebook the sounds below in the order you hear them. (Nghe và viết lại những âm thanh dưới đây theo thứ tự nghe được.)

Human sounds

clear your throat          cough          gasp

hiccup          sigh          slurp

sneeze          sniff         snore          tut

Nguyễn  Việt Dũng
15 tháng 10 lúc 2:05

Hướng dẫn dịch từ mới:

- clear your throat (v): hắng giọng

- cough (v): ho

- gasp (v): thở hổn hển

- hiccup (v): nấc cụt

- sigh (v): thở dài

- slurp (v): húp xì xụp

- sneeze (v): hắt hơi

- sniff (v): nghẹt mũi

- snore (v): ngáy

- tut (v): lẩm bẩm