Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Thu Trang Nguyễn

Liệt kê Gia đình từ (word form ) của các từ sau :safe,injure,danger,care,play,lock , electric, communal , noise , child , suit , destroy , you , cook , home , chemistry, talk

Mai Khanh
30 tháng 7 2017 lúc 9:45

1. safe (adj): an toàn

safely (adv): thật an toàn

safety (n): sự an toàn

2. injure (v): làm bị thương

injured (adj): bị thương

injury (n): vết thương

injurious ( adj): có hại

3. danger (n): Sự nguy hiểm

dangerous (adj): nguy hiểm

dangerously (adv): thật nguy hiểm

4. care (n): sự chăm sóc

careful (adj): cẩn thận

carefully (adv): thật cẩn thận

carefulness (n): sự thận trọng

careless (adj): bất cẩn

carelessly (adv): thật bất cẩn

carelessness (n): sự bất cẩn

5. play (v): chơi, thi đấu

player (n): người chơi

play (n): kịch

6. electric (adj): có điện

electrical (adj): thuộc về điện

electrician (n): thợ điện

electricity (n): điện

7. communal (adj): thuộc công cộng

communalize (v): thành của chung

communication (n): sự thông tin, liên lạc

communicative (adj): truyền tin

communicatively (adv): thông tin được truyền đi

communicator (n): người truyền tin

8. noise (n): tiếng ồn

noisy (adj): ồn ào

noisily (adv): thật ồn ào

noisiness (n): sự ồn ào

noisiless (adj): không tiếng ồn

9. child (n): đứa trẻ, trẻ con

children (n): nhiều đứa trẻ

childhood (n): thời thơ ấu

childish (adj): như trẻ con

10. destroy (v): phá hoại, hủy hoại

destruction (n): sự hủy diệt

destructive (adj): phá hoại

destructively (adv): tàn phá

destroyer (n): kẻ phá hoại

11, home (n): nhà, chỗ ở

homeland (n): quê hương, tổ quốc

homesick (adj): nhớ nhà

homework (n): bài tập về nhà

homeless (adj): vô gia cư

12. chemistry (n): ngành hóa học

chemist (n): nhà hóa học

chemical (adj): thuộc về hóa học

chemicals (n): Hóa chất

chemically (adv): về mặt hóa học

13. cook (v): nấu ăn

cook (n): đầu bếp

cooker (n): nồi cơm điện

cookery (n): nghề nấu ăn

cooking (n): cách nấu ăn

cookie (n): bánh quy


Các câu hỏi tương tự
Thu Trang Nguyễn
Xem chi tiết
hello hello
Xem chi tiết
Lisa Margaret
Xem chi tiết
Huong Mai
Xem chi tiết
Đặng Thị Phương Dung
Xem chi tiết
Lê Thị Hà
Xem chi tiết
Thu Trang Nguyễn
Xem chi tiết
No name
Xem chi tiết
Linh
Xem chi tiết